THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tây Ninh
Thống kê dãy số 15 xổ số Tây Ninh từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
20/07/2017 | Giải tư: 91615 - 30237 - 86054 - 53639 - 01239 - 65131 - 22307 |
06/07/2017 | Giải ba: 86562 - 55215 |
25/05/2017 | Giải tư: 31815 - 29531 - 80995 - 52530 - 20281 - 73757 - 55658 |
11/05/2017 | Giải sáu: 3806 - 8475 - 5115 |
20/04/2017 | Giải sáu: 8617 - 7647 - 3115 |
06/04/2017 | Giải tư: 75019 - 68448 - 51231 - 32515 - 83847 - 66737 - 60725 |
09/03/2017 | Giải năm: 0015 Giải đặc biệt: 531115 |
16/02/2017 | Giải đặc biệt: 559815 |
26/01/2017 | Giải tư: 39007 - 82507 - 71022 - 53316 - 85850 - 82696 - 38915 |
22/12/2016 | Giải nhất: 00615 |
27/10/2016 | Giải sáu: 6815 - 2150 - 2147 |
20/10/2016 | Giải tư: 84854 - 56155 - 96918 - 23148 - 87913 - 70915 - 92296 |
06/10/2016 | Giải tám: 15 |
Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
78 5 Ngày - 6 lần
00 3 Ngày - 3 lần
16 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93
27 lần
71
20 lần
22
17 lần
75
16 lần
19
15 lần
64
14 lần
44
13 lần
54
12 lần
04
11 lần
27
11 lần
59
11 lần
65
11 lần
70
11 lần
40
10 lần
60
10 lần
05
9 lần
62
9 lần
72
9 lần
74
9 lần
85
9 lần
49
8 lần
50
8 lần
39
7 lần
76
7 lần
90
7 lần
97
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 5 Lần | Tăng 1 | |
00 | 3 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Giảm 3 | |
32 | 3 Lần | Tăng 1 | |
42 | 3 Lần | Giảm 1 | |
51 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 7 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Tăng 1 | |
84 | 5 Lần | Tăng 1 | |
91 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Tăng 1 | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
53 | 4 Lần | Không tăng | |
96 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Tăng 1 | |
84 | 10 Lần | Tăng 1 | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
96 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Tăng 2 | |
92 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 3 | ||
15 Lần | 5 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
16 Lần | 10 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 4 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100