THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tây Ninh
Thống kê dãy số 12 xổ số Tây Ninh từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017
26/10/2017 | Giải tư: 54710 - 48092 - 87701 - 02882 - 82529 - 54412 - 03485 Giải bảy: 612 |
31/08/2017 | Giải tư: 54512 - 25426 - 99151 - 98483 - 49045 - 88985 - 36889 |
24/08/2017 | Giải tư: 39787 - 56712 - 97661 - 97086 - 92816 - 09529 - 60168 |
03/08/2017 | Giải tư: 27412 - 30990 - 26224 - 62214 - 77095 - 42999 - 11245 |
27/07/2017 | Giải tư: 12661 - 06312 - 35311 - 35507 - 34391 - 72717 - 41272 Giải sáu: 0557 - 4112 - 6342 |
11/05/2017 | Giải tư: 96360 - 95827 - 72245 - 23312 - 60513 - 49879 - 55160 |
13/04/2017 | Giải đặc biệt: 148212 |
23/03/2017 | Giải ba: 26212 - 95009 Giải năm: 0112 |
26/01/2017 | Giải ba: 68012 - 16932 |
29/12/2016 | Giải nhì: 98412 Giải tư: 86922 - 12602 - 16156 - 65312 - 96298 - 24233 - 81729 |
01/12/2016 | Giải ba: 26944 - 17012 |
Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
24 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
75 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93
28 lần
71
21 lần
22
18 lần
64
15 lần
44
14 lần
54
13 lần
27
12 lần
65
12 lần
70
12 lần
60
11 lần
05
10 lần
62
10 lần
72
10 lần
74
10 lần
85
10 lần
49
9 lần
50
9 lần
39
8 lần
76
8 lần
90
8 lần
97
8 lần
98
8 lần
11
7 lần
14
7 lần
18
7 lần
25
7 lần
35
7 lần
38
7 lần
57
7 lần
67
7 lần
69
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 5 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
17 | 3 Lần | Không tăng | |
58 | 3 Lần | Tăng 2 | |
84 | 3 Lần | Không tăng | |
96 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | Giảm 1 | |
96 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Tăng 2 | |
78 | 5 Lần | Không tăng | |
84 | 5 Lần | Không tăng | |
91 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
96 | 12 Lần | Tăng 2 | |
30 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Tăng 2 | |
84 | 9 Lần | Giảm 1 | |
88 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Giảm 1 | |
92 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 15 Lần | 5 | ||
11 Lần | 5 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 12 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 2 | ||
11 Lần | 5 | 9 | 7 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100