THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Sóc Trăng
Thống kê dãy số 03 xổ số Sóc Trăng từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017
15/11/2017 | Giải tư: 33146 - 10707 - 20003 - 37926 - 59584 - 31448 - 52095 |
08/11/2017 | Giải tư: 44356 - 90109 - 74770 - 37603 - 34928 - 54835 - 09171 |
11/10/2017 | Giải sáu: 8348 - 5485 - 0703 |
16/08/2017 | Giải tư: 07072 - 82232 - 20303 - 01532 - 12137 - 67536 - 27330 |
19/07/2017 | Giải tư: 36554 - 36568 - 63712 - 37560 - 32203 - 48577 - 52716 |
31/05/2017 | Giải nhất: 01303 Giải tư: 50763 - 08203 - 07066 - 38652 - 70414 - 19998 - 73533 |
19/04/2017 | Giải tư: 26894 - 93309 - 18954 - 71814 - 25703 - 82511 - 92480 |
22/03/2017 | Giải nhì: 89403 |
21/12/2016 | Giải sáu: 0475 - 6303 - 0046 |
30/11/2016 | Giải tư: 96998 - 96867 - 83593 - 06884 - 09702 - 52003 - 32066 |
Thống kê - Xổ số Sóc Trăng đến Ngày 17/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 4 Ngày - 4 lần
05 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 4 lần
88 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
27 lần
51
22 lần
27
17 lần
54
16 lần
23
14 lần
45
13 lần
55
13 lần
87
12 lần
01
11 lần
63
11 lần
73
11 lần
02
10 lần
62
10 lần
85
10 lần
91
10 lần
96
10 lần
18
9 lần
26
9 lần
84
9 lần
17
8 lần
20
8 lần
58
8 lần
76
8 lần
24
7 lần
31
7 lần
34
7 lần
42
7 lần
49
7 lần
65
7 lần
92
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
37 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
36 | 3 Lần | Giảm 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 2 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
89 | 3 Lần | Tăng 1 | |
97 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 6 Lần | Tăng 1 | |
16 | 5 Lần | Không tăng | |
37 | 5 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Tăng 1 | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 12 Lần | Giảm 1 | |
89 | 11 Lần | Tăng 1 | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
37 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Tăng 1 | |
24 | 8 Lần | Giảm 1 | |
31 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Tăng 1 | |
57 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Giảm 1 | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 4 | ||
5 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 6 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 12 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 5 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100