THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Cần Thơ
Thống kê dãy số 78 xổ số Cần Thơ từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017
01/02/2017 | Giải năm: 8978 |
04/01/2017 | Giải tư: 48767 - 89578 - 23983 - 74874 - 61042 - 70096 - 02088 Giải tám: 78 |
28/12/2016 | Giải năm: 1978 |
02/11/2016 | Giải tư: 06459 - 45099 - 18163 - 16568 - 59357 - 80837 - 10978 |
19/10/2016 | Giải tư: 27883 - 21931 - 58214 - 11478 - 77009 - 85938 - 87270 |
07/09/2016 | Giải bảy: 778 |
31/08/2016 | Giải tư: 06412 - 51022 - 05178 - 50421 - 43744 - 67776 - 87239 |
17/08/2016 | Giải tư: 18747 - 45178 - 93765 - 47355 - 88150 - 77143 - 67222 |
06/07/2016 | Giải ba: 84292 - 05378 |
Thống kê - Xổ số Cần Thơ đến Ngày 27/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
21 3 Ngày - 3 lần
34 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
79
22 lần
15
16 lần
26
15 lần
45
15 lần
73
15 lần
08
14 lần
31
14 lần
57
13 lần
00
12 lần
17
12 lần
07
11 lần
14
11 lần
95
11 lần
99
11 lần
20
10 lần
50
10 lần
82
10 lần
01
9 lần
63
9 lần
81
9 lần
38
8 lần
39
8 lần
96
8 lần
10
7 lần
64
7 lần
66
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Tăng 1 | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 2 Lần | Giảm 1 | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
16 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Giảm 1 | |
21 | 2 Lần | Tăng 1 | |
25 | 2 Lần | Tăng 1 | |
30 | 2 Lần | Tăng 1 | |
37 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Không tăng | |
42 | 2 Lần | Tăng 2 | |
46 | 2 Lần | Tăng 1 | |
47 | 2 Lần | Giảm 1 | |
55 | 2 Lần | Tăng 1 | |
58 | 2 Lần | Tăng 1 | |
59 | 2 Lần | Tăng 1 | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
65 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Không tăng | |
88 | 2 Lần | Tăng 1 | |
92 | 2 Lần | Tăng 1 | |
93 | 2 Lần | Không tăng | |
98 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 6 Lần | Giảm 1 | |
09 | 5 Lần | Không tăng | |
30 | 5 Lần | Tăng 1 | |
86 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 11 Lần | Tăng 1 | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
06 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 9 Lần | Không tăng | |
30 | 9 Lần | Tăng 1 | |
55 | 9 Lần | Không tăng | |
86 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Tăng 1 | |
99 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 4 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 6 | 2 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100