In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Cần Thơ

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 78 xổ số Cần Thơ từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017

01/02/2017
Giải năm: 8978
04/01/2017
Giải tư: 48767 - 89578 - 23983 - 74874 - 61042 - 70096 - 02088
Giải tám: 78
28/12/2016
Giải năm: 1978
02/11/2016
Giải tư: 06459 - 45099 - 18163 - 16568 - 59357 - 80837 - 10978
19/10/2016
Giải tư: 27883 - 21931 - 58214 - 11478 - 77009 - 85938 - 87270
07/09/2016
Giải bảy: 778
31/08/2016
Giải tư: 06412 - 51022 - 05178 - 50421 - 43744 - 67776 - 87239
17/08/2016
Giải tư: 18747 - 45178 - 93765 - 47355 - 88150 - 77143 - 67222
06/07/2016
Giải ba: 84292 - 05378

Thống kê - Xổ số Cần Thơ đến Ngày 27/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

21 3 Ngày - 3 lần
34 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

79     22 lần
15     16 lần
26     15 lần
45     15 lần
73     15 lần
08     14 lần
31     14 lần
57     13 lần
00     12 lần
17     12 lần
07     11 lần
14     11 lần
95     11 lần
99     11 lần
20     10 lần
50     10 lần
82     10 lần
01     9 lần
63     9 lần
81     9 lần
38     8 lần
39     8 lần
96     8 lần
10     7 lần
64     7 lần
66     7 lần
75     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

06 4 Lần Không tăng
34 3 Lần Tăng 1
61 3 Lần Không tăng
09 2 Lần Giảm 1
11 2 Lần Không tăng
16 2 Lần Không tăng
19 2 Lần Giảm 1
21 2 Lần Tăng 1
25 2 Lần Tăng 1
30 2 Lần Tăng 1
37 2 Lần Không tăng
40 2 Lần Không tăng
41 2 Lần Không tăng
42 2 Lần Tăng 2
46 2 Lần Tăng 1
47 2 Lần Giảm 1
55 2 Lần Tăng 1
58 2 Lần Tăng 1
59 2 Lần Tăng 1
60 2 Lần Không tăng
65 2 Lần Không tăng
69 2 Lần Không tăng
88 2 Lần Tăng 1
92 2 Lần Tăng 1
93 2 Lần Không tăng
98 2 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

19 6 Lần Giảm 1
09 5 Lần Không tăng
30 5 Lần Tăng 1
86 5 Lần Không tăng
88 5 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

58 11 Lần Tăng 1
19 10 Lần Không tăng
61 10 Lần Không tăng
06 9 Lần Không tăng
24 9 Lần Không tăng
30 9 Lần Tăng 1
55 9 Lần Không tăng
86 9 Lần Không tăng
91 9 Lần Không tăng
92 9 Lần Tăng 1
99 9 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 1
0 4 Lần 2
7 Lần 1
1 10 Lần 1
10 Lần 6
2 12 Lần 5
10 Lần 2
3 7 Lần 1
11 Lần 1
4 9 Lần 2
8 Lần 4
5 7 Lần 1
10 Lần 2
6 10 Lần 1
7 Lần 3
7 10 Lần 3
7 Lần 2
8 11 Lần 4
10 Lần 2
9 10 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL