THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Cần Thơ
Thống kê dãy số 31 xổ số Cần Thơ từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
06/12/2017 | Giải ba: 45631 - 49027 |
22/11/2017 | Giải sáu: 4910 - 6137 - 2731 |
15/11/2017 | Giải tư: 99521 - 35990 - 03730 - 43491 - 44210 - 05791 - 13431 |
27/09/2017 | Giải tư: 96987 - 96374 - 25835 - 80663 - 78211 - 56431 - 41692 |
13/09/2017 | Giải tư: 86287 - 17720 - 16444 - 21087 - 20299 - 87906 - 50031 Giải tám: 31 |
26/07/2017 | Giải tư: 06043 - 86688 - 99980 - 48290 - 81131 - 56579 - 23486 |
19/07/2017 | Giải tư: 10959 - 13961 - 21983 - 31539 - 49031 - 92582 - 69810 |
28/06/2017 | Giải tư: 54320 - 83331 - 60896 - 61340 - 04408 - 66607 - 89102 |
21/06/2017 | Giải nhất: 68431 |
10/05/2017 | Giải nhất: 14231 |
26/04/2017 | Giải nhì: 01831 Giải bảy: 631 |
Thống kê - Xổ số Cần Thơ đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
34 4 Ngày - 4 lần
27 3 Ngày - 7 lần
49 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
20 lần
26
19 lần
45
19 lần
57
17 lần
17
16 lần
20
14 lần
50
14 lần
82
14 lần
63
13 lần
81
13 lần
96
12 lần
10
11 lần
85
10 lần
32
9 lần
71
9 lần
87
9 lần
67
8 lần
84
8 lần
02
7 lần
03
7 lần
22
7 lần
24
7 lần
36
7 lần
61
7 lần
62
7 lần
74
7 lần
80
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 4 Lần | Tăng 3 | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Giảm 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 6 Lần | Tăng 1 | |
06 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Tăng 2 | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Tăng 2 | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
19 | 11 Lần | Tăng 1 | |
05 | 10 Lần | Không tăng | |
30 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 10 Lần | Tăng 1 | |
55 | 10 Lần | Không tăng | |
58 | 10 Lần | Giảm 1 | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Tăng 3 | |
88 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 4 | 0 | 6 Lần | 0 | ||
3 Lần | 0 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 5 Lần | 0 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 5 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 6 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 0 | ||
11 Lần | 5 | 9 | 13 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100