THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Cần Thơ
Thống kê dãy số 10 xổ số Cần Thơ từ ngày: 28/03/2016 - 28/03/2017
15/03/2017 | Giải tư: 31010 - 26097 - 14858 - 78216 - 77587 - 61576 - 02985 |
22/02/2017 | Giải ba: 48190 - 90010 |
15/02/2017 | Giải ba: 62810 - 19173 |
11/01/2017 | Giải sáu: 6810 - 0948 - 3732 |
04/01/2017 | Giải nhì: 07410 |
14/12/2016 | Giải sáu: 0901 - 0755 - 6710 |
07/12/2016 | Giải tư: 83099 - 17192 - 96910 - 31352 - 08260 - 42687 - 51394 |
16/11/2016 | Giải ba: 90041 - 64510 |
19/10/2016 | Giải bảy: 910 |
28/09/2016 | Giải tư: 07595 - 41634 - 07610 - 02175 - 44298 - 37259 - 49525 |
Thống kê - Xổ số Cần Thơ đến Ngày 17/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
33 4 Ngày - 4 lần
34 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
88 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
19 lần
26
18 lần
45
18 lần
57
16 lần
17
15 lần
95
14 lần
20
13 lần
50
13 lần
82
13 lần
63
12 lần
81
12 lần
39
11 lần
96
11 lần
10
10 lần
64
10 lần
85
9 lần
90
9 lần
32
8 lần
71
8 lần
87
8 lần
43
7 lần
52
7 lần
67
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
33 | 4 Lần | Tăng 1 | |
34 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
69 | 3 Lần | Không tăng | |
75 | 3 Lần | Tăng 2 | |
92 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | Không tăng | |
34 | 5 Lần | Không tăng | |
05 | 4 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Giảm 1 | |
33 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Giảm 1 | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 11 Lần | Không tăng | |
05 | 10 Lần | Không tăng | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
30 | 10 Lần | Tăng 1 | |
55 | 10 Lần | Không tăng | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Tăng 1 | |
97 | 9 Lần | Tăng 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
33 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Giảm 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 7 Lần | 4 | ||
8 Lần | 5 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100