THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
Thống kê dãy số 44 xổ số TP. HCM từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
11/09/2017 | Giải bảy: 944 |
02/09/2017 | Giải tư: 40880 - 23256 - 90811 - 62505 - 36745 - 25179 - 72444 |
12/08/2017 | Giải sáu: 1087 - 1844 - 5264 |
29/07/2017 | Giải tư: 34180 - 40079 - 73744 - 65193 - 86770 - 85327 - 46534 |
15/07/2017 | Giải ba: 33444 - 95664 Giải sáu: 4920 - 5044 - 1843 |
10/07/2017 | Giải tư: 30556 - 40344 - 50480 - 31161 - 75533 - 19068 - 36881 |
24/06/2017 | Giải nhất: 87044 Giải ba: 59044 - 94601 |
12/06/2017 | Giải sáu: 1744 - 2716 - 6112 |
03/06/2017 | Giải ba: 15232 - 75244 |
08/05/2017 | Giải tư: 82883 - 84439 - 92824 - 83944 - 59696 - 36032 - 00325 |
27/03/2017 | Giải nhất: 49244 |
20/03/2017 | Giải đặc biệt: 961344 |
18/02/2017 | Giải tư: 78544 - 73444 - 36646 - 36480 - 69537 - 25078 - 96301 |
13/02/2017 | Giải tám: 44 |
11/02/2017 | Giải tư: 16720 - 56544 - 89365 - 11927 - 54041 - 00487 - 82506 |
30/01/2017 | Giải tư: 70744 - 27658 - 06159 - 98752 - 20718 - 38133 - 42057 |
28/11/2016 | Giải tư: 75214 - 77578 - 76297 - 17886 - 86515 - 98132 - 00244 |
19/11/2016 | Giải nhất: 67244 Giải sáu: 2532 - 4131 - 8344 |
26/09/2016 | Giải nhì: 74644 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 25/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
69
28 lần
87
28 lần
82
26 lần
65
19 lần
83
16 lần
11
15 lần
39
15 lần
44
15 lần
03
14 lần
13
14 lần
22
13 lần
38
13 lần
60
13 lần
04
12 lần
28
12 lần
31
12 lần
68
12 lần
01
11 lần
27
11 lần
21
10 lần
94
10 lần
19
9 lần
71
9 lần
54
8 lần
97
8 lần
09
7 lần
12
7 lần
17
7 lần
42
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
46 | 3 Lần | Giảm 2 | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
70 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
46 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 4 Lần | Không tăng | |
67 | 4 Lần | Giảm 1 | |
70 | 4 Lần | Tăng 1 | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
91 | 13 Lần | Không tăng | |
57 | 10 Lần | Tăng 1 | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 9 Lần | Không tăng | |
36 | 9 Lần | Giảm 1 | |
38 | 9 Lần | Giảm 1 | |
46 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Tăng 1 | |
01 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Tăng 1 | |
58 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Giảm 1 | |
66 | 8 Lần | Tăng 1 | |
67 | 8 Lần | Tăng 1 | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 1 | 0 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 2 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 2 | 3 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
13 Lần | 4 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 5 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 16 Lần | 6 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100