THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 04/04/2016 - 04/05/2016
Quảng Nam 03/05/2016 |
Giải nhì: 24994 |
Thừa T. Huế 02/05/2016 |
Giải năm: 9494 |
Kon Tum 01/05/2016 |
Giải tư: 78715 - 32379 - 88743 - 23535 - 17494 - 67160 - 45468 |
Gia Lai 29/04/2016 |
Giải sáu: 4996 - 8597 - 9094 |
Khánh Hòa 27/04/2016 |
Giải tám: 94 |
Phú Yên 25/04/2016 |
Giải bảy: 094 |
Quảng Ngãi 23/04/2016 |
Giải ba: 80994 - 93374 |
Đắk Nông 23/04/2016 |
Giải sáu: 7005 - 3594 - 3893 |
Ninh Thuận 22/04/2016 |
Giải tư: 61422 - 46846 - 31994 - 47994 - 15912 - 82305 - 40133 |
Phú Yên 18/04/2016 |
Giải tư: 17564 - 67654 - 01783 - 69060 - 96494 - 33572 - 47317 |
Khánh Hòa 17/04/2016 |
Giải sáu: 0752 - 0996 - 1094 |
Khánh Hòa 13/04/2016 |
Giải tư: 07393 - 42498 - 47794 - 28676 - 95239 - 14496 - 93303 Giải sáu: 7294 - 3902 - 4024 |
Đà Nẵng 06/04/2016 |
Giải tư: 36072 - 53800 - 28196 - 05495 - 09823 - 04369 - 41694 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
98 ( 10 ngày )
53 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
87 ( 7 ngày )
81 ( 6 ngày )
20 ( 5 ngày )
27 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
88 ( 18 ngày )
87 ( 15 ngày )
92 ( 13 ngày )
48 ( 12 ngày )
70 ( 12 ngày )
96 ( 12 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
13
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
23
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
97
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
07
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
13 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
08 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
97 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
07 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
23 | ( 3 Lần ) | Giảm 2 | |
38 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
88 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
13 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
23 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
38 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
00 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | |
09 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 6 Lần ) | Giảm 3 | |
58 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
90 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
97 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
16 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
14 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 14 Lần | 1 | ||
5 Lần | 7 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
5 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 9 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 8 | 17 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100