In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

 

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), chọn đài cần truy vấn và giới hạn thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 66 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 24/10/2017 - 23/11/2017

Quảng Nam
21/11/2017
Giải tư:   67255 - 08032 - 70513 - 71066 - 89048 - 75233 - 15281
Phú Yên
20/11/2017
Giải bảy:  966
Thừa T. Huế
20/11/2017
Giải tư:   32113 - 90767 - 04966 - 78179 - 78740 - 71720 - 99577
Khánh Hòa
19/11/2017
Giải tư:   42312 - 33025 - 34995 - 67375 - 86645 - 51350 - 16366
Giải bảy:  466
Ninh Thuận
17/11/2017
Giải tư:   36766 - 64361 - 98547 - 48873 - 14757 - 64425 - 68211
Giải tám:   66
Bình Định
16/11/2017
Giải tám:   66
Quảng Bình
16/11/2017
Giải tư:   39053 - 05332 - 23070 - 99866 - 91054 - 97689 - 75737
Giải tám:   66
Đà Nẵng
15/11/2017
Giải tư:   96923 - 96331 - 50758 - 94607 - 80417 - 44466 - 52817
Quảng Nam
14/11/2017
Giải ba:   38966 - 92971
Khánh Hòa
12/11/2017
Giải sáu:  3057 - 0766 - 5437
Ninh Thuận
10/11/2017
Giải nhất: 53466
Giải ba:   77130 - 77266
Đắk Lắk
07/11/2017
Giải sáu:  1661 - 5566 - 0903
Quảng Nam
31/10/2017
Giải tư:   75033 - 25715 - 86148 - 58288 - 79566 - 04620 - 09198
Phú Yên
30/10/2017
Giải bảy:  466
Quảng Bình
26/10/2017
Giải sáu:  1166 - 3090 - 8611

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 28/03/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76  ( 11 ngày )
89  ( 10 ngày )
98  ( 8 ngày )
09  ( 6 ngày )
14  ( 6 ngày )
36  ( 6 ngày )
37  ( 6 ngày )
04  ( 5 ngày )
05  ( 5 ngày )
30  ( 5 ngày )
46  ( 5 ngày )
95  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

32  ( 31 ngày )
04  ( 16 ngày )
61  ( 16 ngày )
98  ( 16 ngày )
15  ( 13 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

48 ( 7 Ngày ) ( 9 lần )
10 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
44 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
23 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
51 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
80 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
27 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
38 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
49 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
59 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
83 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

22 ( 5 Lần ) Không tăng
48 ( 5 Lần ) Không tăng
83 ( 5 Lần ) Tăng 2
10 ( 4 Lần ) Không tăng
23 ( 4 Lần ) Tăng 2
44 ( 4 Lần ) Không tăng
51 ( 4 Lần ) Tăng 1
77 ( 4 Lần ) Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

38 ( 9 Lần ) Tăng 1
48 ( 9 Lần ) Tăng 1
83 ( 8 Lần ) Tăng 3
22 ( 7 Lần ) Không tăng
23 ( 7 Lần ) Tăng 2
44 ( 7 Lần ) Tăng 1
62 ( 7 Lần ) Tăng 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 1
0 13 Lần 1
10 Lần 1
1 13 Lần 4
17 Lần 1
2 16 Lần 2
8 Lần 2
3 17 Lần 6
18 Lần 2
4 8 Lần 6
17 Lần 5
5 8 Lần 4
12 Lần 3
6 10 Lần 4
12 Lần 7
7 11 Lần 5
15 Lần 3
8 16 Lần 2
8 Lần 1
9 14 Lần 6

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL