THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 62 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 27/03/2017 - 26/04/2017
Đắk Lắk 25/04/2017 |
Giải tư: 04471 - 84335 - 02167 - 76909 - 24745 - 32797 - 41662 |
Thừa T. Huế 24/04/2017 |
Giải tư: 30017 - 49527 - 76654 - 30060 - 22061 - 35160 - 28862 Giải sáu: 9962 - 9334 - 1332 |
Kon Tum 23/04/2017 |
Giải sáu: 7649 - 8762 - 3885 |
Khánh Hòa 23/04/2017 |
Giải sáu: 1655 - 4597 - 1362 |
Đà Nẵng 22/04/2017 |
Giải nhất: 29762 Giải sáu: 2651 - 7462 - 9607 |
Khánh Hòa 19/04/2017 |
Giải bảy: 262 |
Thừa T. Huế 17/04/2017 |
Giải năm: 1562 |
Thừa T. Huế 10/04/2017 |
Giải tư: 90052 - 77262 - 00858 - 65795 - 35479 - 40634 - 20568 |
Kon Tum 09/04/2017 |
Giải tư: 79886 - 60802 - 96294 - 23612 - 21898 - 24022 - 69362 |
Quảng Trị 06/04/2017 |
Giải ĐB: 617662 |
Đà Nẵng 01/04/2017 |
Giải sáu: 6308 - 7962 - 0931 |
Gia Lai 31/03/2017 |
Giải tư: 69962 - 99544 - 85240 - 87694 - 85009 - 30996 - 61955 |
Quảng Bình 30/03/2017 |
Giải tư: 38197 - 90962 - 07149 - 34792 - 85348 - 59080 - 40411 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 23/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62 ( 11 ngày )
43 ( 10 ngày )
21 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
90 ( 6 ngày )
08 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
55 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
53 ( 15 ngày )
57 ( 11 ngày )
62 ( 11 ngày )
43 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
10
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
16 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
07 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
15 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
39 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
64 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
15 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
16 | ( 7 Lần ) | Tăng 4 | |
07 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
17 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
87 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 5 | ||
22 Lần | 5 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
12 Lần | 8 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 3 | 8 Lần | 5 | ||
15 Lần | 1 | 4 | 13 Lần | 9 | ||
9 Lần | 9 | 5 | 13 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 15 Lần | 0 | ||
13 Lần | 1 | 7 | 17 Lần | 2 | ||
16 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 1 | ||
7 Lần | 5 | 9 | 14 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100