THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 59 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 22/08/2017 - 21/09/2017
Bình Định 21/09/2017 |
Giải sáu: 2578 - 8522 - 7059 |
Quảng Trị 21/09/2017 |
Giải tư: 36741 - 76596 - 40259 - 24205 - 06758 - 38758 - 44877 |
Quảng Bình 21/09/2017 |
Giải tư: 26808 - 42559 - 24811 - 16553 - 23076 - 96527 - 18242 |
Quảng Nam 19/09/2017 |
Giải ba: 91294 - 39959 Giải tư: 36560 - 14803 - 99140 - 77115 - 56019 - 16059 - 62845 |
Phú Yên 18/09/2017 |
Giải tư: 49459 - 28861 - 58428 - 65138 - 61169 - 17204 - 78947 |
Khánh Hòa 17/09/2017 |
Giải tư: 59060 - 07315 - 37820 - 21134 - 40082 - 35759 - 66951 |
Bình Định 14/09/2017 |
Giải ba: 80416 - 03859 |
Đắk Lắk 12/09/2017 |
Giải tư: 23808 - 50698 - 25059 - 09546 - 00241 - 82607 - 83758 |
Quảng Trị 07/09/2017 |
Giải tư: 80805 - 63736 - 19572 - 65506 - 31467 - 69259 - 08477 |
Đắk Lắk 05/09/2017 |
Giải ba: 48228 - 86659 |
Phú Yên 04/09/2017 |
Giải ĐB: 119359 |
Khánh Hòa 03/09/2017 |
Giải tư: 78749 - 44659 - 24896 - 68536 - 39699 - 19413 - 72493 |
Gia Lai 01/09/2017 |
Giải tư: 61525 - 83069 - 69159 - 88261 - 91966 - 45542 - 89152 |
Bình Định 31/08/2017 |
Giải tư: 51467 - 02059 - 21821 - 46010 - 29293 - 02006 - 04484 Giải sáu: 5569 - 7368 - 9959 |
Quảng Nam 29/08/2017 |
Giải tư: 87225 - 69905 - 38381 - 91278 - 37707 - 69119 - 62759 |
Bình Định 24/08/2017 |
Giải tư: 22180 - 77040 - 06276 - 40259 - 75571 - 26020 - 50970 |
Đắk Lắk 22/08/2017 |
Giải năm: 4359 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 22/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62 ( 10 ngày )
43 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
06 ( 5 ngày )
72 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
88 ( 23 ngày )
53 ( 14 ngày )
02 ( 13 ngày )
72 ( 12 ngày )
57 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
10
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
82
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
64 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
76 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
17 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
28 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
51 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
64 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
13 | ( 6 Lần ) | Giảm 2 | |
17 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
23 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 2 | 0 | 14 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 3 | ||
20 Lần | 4 | 2 | 14 Lần | 4 | ||
11 Lần | 5 | 3 | 13 Lần | 3 | ||
16 Lần | 2 | 4 | 22 Lần | 4 | ||
18 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
15 Lần | 1 | 6 | 15 Lần | 4 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 15 Lần | 1 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 9 | 16 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100