In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

 

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), chọn đài cần truy vấn và giới hạn thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 26/02/2017 - 28/03/2017

Quảng Nam
28/03/2017
Giải sáu:  0999 - 9218 - 4190
Phú Yên
27/03/2017
Giải tư:   83416 - 81760 - 36042 - 58018 - 82375 - 07571 - 45604
Thừa T. Huế
27/03/2017
Giải sáu:  2382 - 5318 - 5536
Quảng Ngãi
25/03/2017
Giải ĐB:    51218
Bình Định
23/03/2017
Giải tư:   82173 - 90702 - 43597 - 51708 - 39472 - 84118 - 06784
Đà Nẵng
22/03/2017
Giải nhì:  82018
Kon Tum
19/03/2017
Giải tư:   71937 - 68736 - 03821 - 91255 - 08209 - 95418 - 97265
Khánh Hòa
19/03/2017
Giải tư:   69173 - 74318 - 50205 - 53359 - 15291 - 79879 - 60303
Giải năm:  4518
Giải tám:   18
Đà Nẵng
15/03/2017
Giải tư:   48218 - 45741 - 78845 - 71368 - 38283 - 54539 - 81707
Quảng Nam
14/03/2017
Giải ba:   81723 - 72818
Quảng Nam
07/03/2017
Giải nhì:  72018
Phú Yên
06/03/2017
Giải tư:   58818 - 10946 - 43375 - 83565 - 10917 - 85991 - 27113
Thừa T. Huế
06/03/2017
Giải tư:   54612 - 46790 - 32576 - 90448 - 63501 - 96918 - 68959
Khánh Hòa
05/03/2017
Giải ba:   89683 - 39018
Bình Định
02/03/2017
Giải tư:   50218 - 68767 - 26372 - 54667 - 02557 - 71632 - 48971
Quảng Trị
02/03/2017
Giải năm:  9718
Quảng Bình
02/03/2017
Giải tư:   09529 - 49802 - 02018 - 32952 - 17859 - 04758 - 78581
Giải sáu:  2186 - 9047 - 2118

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 23/04/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

62  ( 11 ngày )
43  ( 10 ngày )
21  ( 8 ngày )
05  ( 7 ngày )
42  ( 7 ngày )
90  ( 6 ngày )
08  ( 5 ngày )
25  ( 5 ngày )
55  ( 5 ngày )
89  ( 5 ngày )
97  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

53  ( 15 ngày )
57  ( 11 ngày )
62  ( 11 ngày )
43  ( 10 ngày )
50  ( 10 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

10 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
14 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
47 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

16 ( 5 Lần ) Tăng 4
07 ( 4 Lần ) Tăng 2
15 ( 4 Lần ) Tăng 2
39 ( 4 Lần ) Tăng 1
64 ( 4 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

64 ( 8 Lần ) Không tăng
15 ( 7 Lần ) Tăng 2
16 ( 7 Lần ) Tăng 4
07 ( 6 Lần ) Tăng 1
17 ( 6 Lần ) Không tăng
31 ( 6 Lần ) Giảm 1
87 ( 6 Lần ) Tăng 2

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
11 Lần 2
0 9 Lần 5
22 Lần 5
1 10 Lần 4
12 Lần 8
2 15 Lần 1
8 Lần 3
3 8 Lần 5
15 Lần 1
4 13 Lần 9
9 Lần 9
5 13 Lần 3
13 Lần 2
6 15 Lần 0
13 Lần 1
7 17 Lần 2
16 Lần 4
8 12 Lần 1
7 Lần 5
9 14 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL