THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 26/02/2017 - 28/03/2017
Thừa T. Huế 27/03/2017 |
Giải ĐB: 86815 |
Kon Tum 26/03/2017 |
Giải tư: 21857 - 84085 - 34481 - 61415 - 94031 - 40655 - 81451 |
Đà Nẵng 25/03/2017 |
Giải ĐB: 53415 |
Gia Lai 24/03/2017 |
Giải ba: 53715 - 47700 Giải bảy: 015 |
Đà Nẵng 22/03/2017 |
Giải sáu: 3015 - 0062 - 4732 |
Đắk Lắk 21/03/2017 |
Giải tư: 63463 - 25036 - 72614 - 56813 - 42115 - 50890 - 11765 |
Phú Yên 20/03/2017 |
Giải nhì: 76615 |
Gia Lai 17/03/2017 |
Giải bảy: 415 |
Quảng Bình 16/03/2017 |
Giải tám: 15 |
Phú Yên 13/03/2017 |
Giải sáu: 4982 - 5815 - 2483 |
Thừa T. Huế 13/03/2017 |
Giải sáu: 6315 - 2191 - 9787 |
Kon Tum 12/03/2017 |
Giải bảy: 915 |
Đà Nẵng 11/03/2017 |
Giải sáu: 6885 - 7900 - 9215 |
Đắk Nông 11/03/2017 |
Giải nhất: 89915 |
Đà Nẵng 08/03/2017 |
Giải tư: 60307 - 09485 - 82925 - 54749 - 97715 - 21184 - 14102 |
Phú Yên 06/03/2017 |
Giải nhất: 52315 |
Kon Tum 05/03/2017 |
Giải tư: 19900 - 43137 - 66754 - 46706 - 02424 - 61011 - 01715 |
Quảng Ngãi 04/03/2017 |
Giải tư: 88060 - 11049 - 87862 - 44823 - 87636 - 33915 - 90848 |
Quảng Nam 28/02/2017 |
Giải sáu: 8661 - 6615 - 6981 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 19/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53 ( 11 ngày )
47 ( 10 ngày )
20 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
43 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
41 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
57 ( 5 ngày )
61 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
68 ( 5 ngày )
76 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
88 ( 20 ngày )
92 ( 15 ngày )
48 ( 14 ngày )
70 ( 14 ngày )
53 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
13
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
11
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
03
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
31 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
00 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
03 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
08 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
11 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
13 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
15 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
18 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
33 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
34 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
49 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
87 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
13 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
23 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
15 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
31 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
97 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 2 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
17 Lần | 3 | 1 | 14 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 5 Lần | 4 | ||
20 Lần | 0 | 3 | 17 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 16 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 13 Lần | 3 | ||
11 Lần | 4 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
10 Lần | 4 | 7 | 13 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 2 | ||
14 Lần | 3 | 9 | 13 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100