In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

 

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), chọn đài cần truy vấn và giới hạn thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 21/12/2017 - 20/01/2018

Nam Định
20/01/2018
Giải sáu:  232 - 744 - 195
Hải Phòng
19/01/2018
Giải tư:   7372 - 9108 - 6444 - 1631
Thái Bình
14/01/2018
Giải ba:   12573 - 08149 - 30138 - 42233 - 81144 - 58368
Bắc Ninh
10/01/2018
Giải ĐB:    94944
Hà Nội
01/01/2018
Giải nhất: 94944
Thái Bình
31/12/2017
Giải nhì:  98601 - 31544
Hà Nội
25/12/2017
Giải năm:  6127 - 1475 - 9375 - 1544 - 0863 - 6288
Thái Bình
24/12/2017
Giải ba:   47352 - 55501 - 18748 - 06390 - 55284 - 60344

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76  ( 20 ngày )
02  ( 14 ngày )
55  ( 14 ngày )
88  ( 13 ngày )
78  ( 11 ngày )
83  ( 11 ngày )
35  ( 10 ngày )
13  ( 9 ngày )
12  ( 8 ngày )
42  ( 8 ngày )
72  ( 8 ngày )
87  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL