THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 36 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 27/03/2017 - 26/04/2017
Quảng Ninh 25/04/2017 |
Giải ba: 05436 - 33432 - 43808 - 99439 - 06253 - 36530 |
Hà Nội 24/04/2017 |
Giải bảy: 36 - 32 - 31 - 09 |
Nam Định 22/04/2017 |
Giải ba: 23136 - 17174 - 15330 - 14453 - 96464 - 41560 Giải ĐB: 59036 |
Hải Phòng 21/04/2017 |
Giải sáu: 282 - 036 - 583 |
Quảng Ninh 18/04/2017 |
Giải sáu: 136 - 190 - 997 |
Nam Định 15/04/2017 |
Giải bảy: 02 - 36 - 20 - 62 |
Nam Định 08/04/2017 |
Giải sáu: 603 - 658 - 736 |
Hải Phòng 07/04/2017 |
Giải năm: 5800 - 4192 - 3536 - 4479 - 5165 - 6660 |
Hà Nội 06/04/2017 |
Giải bảy: 51 - 84 - 52 - 36 |
Hà Nội 03/04/2017 |
Giải tư: 7227 - 8802 - 7736 - 4350 Giải năm: 6903 - 3697 - 9334 - 6907 - 6681 - 8636 |
Hải Phòng 31/03/2017 |
Giải ba: 49136 - 99499 - 77366 - 24508 - 41256 - 17712 Giải năm: 6137 - 0183 - 0258 - 2131 - 5136 - 6498 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
22
( 7 Ngày ) ( 8 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
22 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
01 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
08 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
26 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
41 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
50 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
52 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
57 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
62 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
71 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
81 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
90 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
94 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
22 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
57 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
71 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
26 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
60 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
62 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 4 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 1 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100