THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 27/03/2017 - 26/04/2017
Hà Nội 24/04/2017 |
Giải nhì: 39622 - 41123 |
Thái Bình 23/04/2017 |
Giải năm: 1222 - 2615 - 7587 - 7094 - 0496 - 9197 |
Hà Nội 17/04/2017 |
Giải ba: 95867 - 56722 - 99067 - 25397 - 47504 - 07158 Giải ĐB: 45622 |
Nam Định 15/04/2017 |
Giải ba: 93208 - 24356 - 99422 - 01060 - 22287 - 71669 |
Quảng Ninh 11/04/2017 |
Giải năm: 4522 - 3119 - 3602 - 7923 - 5026 - 4098 |
Hà Nội 10/04/2017 |
Giải năm: 1703 - 8430 - 5514 - 1976 - 0322 - 2609 Giải bảy: 22 - 44 - 06 - 14 |
Bắc Ninh 05/04/2017 |
Giải năm: 9915 - 1539 - 5220 - 0898 - 3822 - 9265 |
Quảng Ninh 04/04/2017 |
Giải ba: 38563 - 49922 - 09585 - 12289 - 29226 - 05283 |
Nam Định 01/04/2017 |
Giải năm: 8960 - 4181 - 0310 - 4439 - 8722 - 8712 |
Quảng Ninh 28/03/2017 |
Giải năm: 7757 - 6614 - 9366 - 1422 - 4776 - 2687 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14 ( 15 ngày )
31 ( 13 ngày )
76 ( 13 ngày )
11 ( 12 ngày )
19 ( 12 ngày )
23 ( 11 ngày )
43 ( 11 ngày )
07 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
69
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
29 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
33 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
69 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
03 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
17 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
18 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
34 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
41 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
50 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
51 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
71 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
74 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
79 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
81 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
89 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
10 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
50 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
61 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
89 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
93 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 3 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 5 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100