THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 13 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 26/08/2017 - 25/09/2017
Thái Bình 24/09/2017 |
Giải năm: 9455 - 1013 - 1414 - 3757 - 8103 - 5795 |
Nam Định 23/09/2017 |
Giải sáu: 723 - 480 - 113 |
Hải Phòng 22/09/2017 |
Giải tư: 1726 - 4539 - 2849 - 2913 |
Quảng Ninh 19/09/2017 |
Giải năm: 3774 - 0512 - 5726 - 6913 - 1017 - 7769 |
Hải Phòng 15/09/2017 |
Giải nhì: 46333 - 20813 |
Quảng Ninh 12/09/2017 |
Giải năm: 7522 - 9097 - 9423 - 6668 - 2260 - 8613 |
Bắc Ninh 06/09/2017 |
Giải ba: 49213 - 63826 - 49920 - 22266 - 47089 - 92295 |
Hà Nội 31/08/2017 |
Giải tư: 4213 - 2188 - 3901 - 8970 |
Nam Định 26/08/2017 |
Giải ba: 02181 - 34413 - 44672 - 07323 - 16952 - 50230 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 28/03/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88 ( 17 ngày )
10 ( 16 ngày )
31 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
67 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
64 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
07
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
28
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
86
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
86 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
07 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
15 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
79 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
42 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
21 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
71 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
79 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
86 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 5 | ||
4 Lần | 4 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
4 Lần | 5 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
3 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
15 Lần | 6 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100