THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 79 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 27/03/2017 - 26/04/2017
Bạc Liêu 25/04/2017 |
Giải sáu: 2016 - 4179 - 3778 |
TP. HCM 24/04/2017 |
Giải tư: 84178 - 30853 - 38979 - 70136 - 57561 - 87272 - 84121 |
Đồng Tháp 24/04/2017 |
Giải năm: 6279 |
Cà Mau 24/04/2017 |
Giải nhì: 42779 |
Kiên Giang 23/04/2017 |
Giải tư: 12880 - 90092 - 82855 - 17819 - 88980 - 00037 - 14879 |
Đà Lạt 23/04/2017 |
Giải bảy: 479 |
TP. HCM 22/04/2017 |
Giải nhì: 80079 |
Vĩnh Long 21/04/2017 |
Giải ĐB: 912779 |
Bình Dương 21/04/2017 |
Giải sáu: 8779 - 5198 - 7284 |
An Giang 20/04/2017 |
Giải sáu: 3421 - 7679 - 8389 |
Đồng Nai 19/04/2017 |
Giải tư: 06842 - 70681 - 64104 - 42729 - 54042 - 52742 - 63779 |
Bến Tre 18/04/2017 |
Giải tư: 19432 - 15179 - 85596 - 12199 - 07613 - 99586 - 20565 |
Bạc Liêu 18/04/2017 |
Giải tư: 66753 - 57978 - 10666 - 80828 - 37904 - 88014 - 98979 |
TP. HCM 17/04/2017 |
Giải tư: 06099 - 71518 - 14653 - 53889 - 16462 - 49979 - 01116 |
Cà Mau 17/04/2017 |
Giải tư: 68667 - 34246 - 34319 - 17369 - 90561 - 95879 - 26756 |
Bình Dương 14/04/2017 |
Giải tư: 65379 - 27254 - 50916 - 18593 - 30697 - 81282 - 87293 |
Tây Ninh 13/04/2017 |
Giải bảy: 979 |
An Giang 13/04/2017 |
Giải ba: 34018 - 31779 |
Đồng Nai 12/04/2017 |
Giải ba: 63479 - 18181 |
Sóc Trăng 12/04/2017 |
Giải sáu: 4011 - 0079 - 1029 |
Đà Lạt 09/04/2017 |
Giải tư: 31963 - 51340 - 66722 - 20311 - 32879 - 46890 - 81911 |
TP. HCM 08/04/2017 |
Giải tư: 91475 - 42547 - 44764 - 96147 - 98671 - 57670 - 40179 |
Cần Thơ 05/04/2017 |
Giải tư: 48157 - 00409 - 87416 - 73532 - 53079 - 95797 - 97688 |
Đà Lạt 02/04/2017 |
Giải ba: 04779 - 64297 |
Long An 01/04/2017 |
Giải sáu: 3972 - 4779 - 7691 |
Tây Ninh 30/03/2017 |
Giải sáu: 3779 - 6737 - 1870 |
Đồng Nai 29/03/2017 |
Giải ba: 53112 - 48779 |
Cần Thơ 29/03/2017 |
Giải ba: 89616 - 57579 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47 ( 7 ngày )
96 ( 6 ngày )
12 ( 4 ngày )
18 ( 4 ngày )
31 ( 4 ngày )
33 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
51 ( 4 ngày )
77 ( 4 ngày )
82 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
89
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
72
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
89 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
10 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
27 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
95 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
89 | ( 9 Lần ) | Giảm 1 | |
56 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
97 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
09 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
16 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
21 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
35 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
57 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
18 Lần | 4 | 0 | 20 Lần | 3 | ||
14 Lần | 1 | 1 | 17 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 2 | 14 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
18 Lần | 0 | 4 | 18 Lần | 3 | ||
14 Lần | 5 | 5 | 20 Lần | 1 | ||
16 Lần | 2 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 7 | 15 Lần | 0 | ||
16 Lần | 2 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
22 Lần | 0 | 9 | 18 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100