THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 55 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 25/01/2017 - 24/02/2017
Trà Vinh 24/02/2017 |
Giải ba: 41855 - 24744 |
An Giang 23/02/2017 |
Giải ba: 76037 - 37855 |
Bình Thuận 23/02/2017 |
Giải sáu: 1455 - 7418 - 3396 |
Đồng Nai 22/02/2017 |
Giải bảy: 055 |
Bạc Liêu 21/02/2017 |
Giải sáu: 9843 - 3855 - 6706 |
Tiền Giang 19/02/2017 |
Giải tư: 66143 - 31709 - 85417 - 51236 - 47855 - 61506 - 02614 |
Kiên Giang 19/02/2017 |
Giải tư: 75909 - 86400 - 61459 - 90755 - 31452 - 52931 - 34604 |
Vũng Tàu 14/02/2017 |
Giải tư: 01855 - 91880 - 69564 - 82285 - 36680 - 06204 - 25562 |
Bạc Liêu 14/02/2017 |
Giải tư: 87243 - 56025 - 87500 - 68300 - 43385 - 86285 - 66555 |
Đà Lạt 12/02/2017 |
Giải tư: 63434 - 31902 - 54669 - 97355 - 58529 - 20445 - 65093 |
Bình Phước 11/02/2017 |
Giải năm: 5855 |
An Giang 09/02/2017 |
Giải sáu: 6515 - 6755 - 1684 |
Sóc Trăng 08/02/2017 |
Giải tư: 70555 - 30895 - 44217 - 03374 - 33700 - 55567 - 67522 |
Cà Mau 06/02/2017 |
Giải ĐB: 502455 |
TP. HCM 04/02/2017 |
Giải tư: 71584 - 96845 - 83483 - 15718 - 07290 - 91955 - 67403 |
TP. HCM 28/01/2017 |
Giải tư: 63103 - 18712 - 83355 - 22220 - 23162 - 03450 - 62563 |
Đồng Nai 25/01/2017 |
Giải nhất: 15155 |
Cần Thơ 25/01/2017 |
Giải tư: 34444 - 30911 - 34155 - 84323 - 56745 - 30509 - 78467 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 29/03/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00 ( 8 ngày )
01 ( 8 ngày )
41 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
96 ( 6 ngày )
15 ( 4 ngày )
22 ( 4 ngày )
27 ( 4 ngày )
54 ( 4 ngày )
70 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
75 ( 14 ngày )
01 ( 10 ngày )
00 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
29 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
53
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
17
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
88
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
19
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
23
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
03
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
28
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
23 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
03 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
21 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
42 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
83 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
14 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
32 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
39 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
17 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
23 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 7 Lần ) | Giảm 2 | |
77 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
85 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
99 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 1 | ||
22 Lần | 3 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
20 Lần | 4 | 2 | 24 Lần | 7 | ||
20 Lần | 2 | 3 | 27 Lần | 2 | ||
17 Lần | 2 | 4 | 14 Lần | 1 | ||
17 Lần | 1 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 6 | 7 | 15 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 8 | 21 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100