THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 27/03/2017 - 26/04/2017
Sóc Trăng 26/04/2017 |
Giải ba: 92661 - 49454 |
Cà Mau 24/04/2017 |
Giải ba: 31054 - 51994 |
Bình Phước 22/04/2017 |
Giải ba: 99293 - 03854 |
Bình Dương 21/04/2017 |
Giải ba: 72480 - 79854 |
Trà Vinh 21/04/2017 |
Giải tư: 50907 - 37881 - 37234 - 28249 - 29889 - 77554 - 03863 |
Tây Ninh 20/04/2017 |
Giải bảy: 554 |
Đồng Nai 19/04/2017 |
Giải bảy: 554 |
Sóc Trăng 19/04/2017 |
Giải ba: 29188 - 21354 Giải tư: 26894 - 93309 - 18954 - 71814 - 25703 - 82511 - 92480 |
Đồng Tháp 17/04/2017 |
Giải ba: 21967 - 89154 |
Cà Mau 17/04/2017 |
Giải ĐB: 556454 |
Tiền Giang 16/04/2017 |
Giải tư: 55974 - 09117 - 67685 - 48622 - 92789 - 15654 - 05863 |
Bình Phước 15/04/2017 |
Giải ba: 06254 - 17536 |
Bình Dương 14/04/2017 |
Giải tư: 65379 - 27254 - 50916 - 18593 - 30697 - 81282 - 87293 |
Tây Ninh 13/04/2017 |
Giải năm: 3854 |
Bến Tre 11/04/2017 |
Giải tư: 70923 - 18305 - 55654 - 69238 - 21246 - 41953 - 32973 |
Cà Mau 10/04/2017 |
Giải tư: 71577 - 67878 - 10319 - 01453 - 35403 - 25459 - 36854 |
TP. HCM 08/04/2017 |
Giải sáu: 7688 - 0787 - 0454 |
Bình Phước 08/04/2017 |
Giải tư: 67921 - 33385 - 45145 - 64500 - 09139 - 42583 - 64254 Giải ĐB: 602254 |
Sóc Trăng 05/04/2017 |
Giải tư: 33239 - 78554 - 47029 - 94139 - 40552 - 73586 - 74065 |
TP. HCM 01/04/2017 |
Giải nhất: 44254 |
Tây Ninh 30/03/2017 |
Giải nhì: 92954 |
Cần Thơ 29/03/2017 |
Giải tư: 47859 - 87228 - 64554 - 11137 - 26676 - 03685 - 22354 Giải ĐB: 551254 |
Vũng Tàu 28/03/2017 |
Giải tư: 87121 - 86110 - 91136 - 24054 - 06333 - 13695 - 89350 |
Đồng Tháp 27/03/2017 |
Giải ba: 71554 - 48415 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 19/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08 ( 6 ngày )
13 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
36 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
57 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )
91 ( 5 ngày )
76 ( 4 ngày )
87 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 15 ngày )
57 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
89
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
05
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
40
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
05 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
02 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
16 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
67 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
88 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
78 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
05 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
09 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
16 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
89 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
21 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 1 | ||
15 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 2 | 20 Lần | 4 | ||
21 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
16 Lần | 1 | 4 | 17 Lần | 2 | ||
16 Lần | 5 | 5 | 17 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 6 | 15 Lần | 5 | ||
12 Lần | 7 | 7 | 17 Lần | 4 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 15 Lần | 4 | ||
16 Lần | 4 | 9 | 17 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100