THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 52 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 29/10/2015 - 28/11/2015
Vĩnh Long 27/11/2015 |
Giải tư: 94096 - 09495 - 84929 - 00452 - 05467 - 89633 - 98217 |
Bình Dương 27/11/2015 |
Giải tư: 04996 - 84452 - 09152 - 83557 - 01828 - 93560 - 24610 |
Tây Ninh 26/11/2015 |
Giải ba: 74652 - 00832 |
Bình Thuận 26/11/2015 |
Giải tư: 11952 - 09419 - 60003 - 75089 - 12686 - 52997 - 51760 |
Cần Thơ 25/11/2015 |
Giải tư: 23629 - 75437 - 54746 - 73552 - 14163 - 35930 - 55464 |
Đồng Tháp 23/11/2015 |
Giải nhì: 94252 |
Đà Lạt 22/11/2015 |
Giải ĐB: 857352 |
TP. HCM 21/11/2015 |
Giải tư: 16964 - 04405 - 55236 - 90533 - 32648 - 79652 - 94764 |
Long An 21/11/2015 |
Giải tư: 58496 - 44254 - 67148 - 17352 - 07424 - 78077 - 99873 |
Đồng Nai 18/11/2015 |
Giải tư: 35724 - 69368 - 52148 - 84620 - 97952 - 58350 - 96396 |
Cà Mau 16/11/2015 |
Giải sáu: 0935 - 2152 - 5141 |
Tiền Giang 15/11/2015 |
Giải nhất: 33852 |
Bình Phước 14/11/2015 |
Giải ba: 13652 - 60341 Giải tư: 71643 - 78052 - 10348 - 39158 - 55846 - 11178 - 43496 |
Cần Thơ 11/11/2015 |
Giải tư: 86419 - 15292 - 71928 - 43480 - 32955 - 75452 - 26581 |
Sóc Trăng 11/11/2015 |
Giải bảy: 052 |
TP. HCM 09/11/2015 |
Giải nhất: 77352 |
Long An 07/11/2015 |
Giải tư: 89895 - 60552 - 44803 - 33766 - 07774 - 14266 - 48493 |
Đồng Tháp 02/11/2015 |
Giải ba: 87652 - 44528 |
Trà Vinh 30/10/2015 |
Giải nhất: 74952 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47 ( 8 ngày )
18 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
51 ( 5 ngày )
82 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
03 ( 3 ngày )
14 ( 3 ngày )
16 ( 3 ngày )
17 ( 3 ngày )
22 ( 3 ngày )
25 ( 3 ngày )
53 ( 3 ngày )
65 ( 3 ngày )
70 ( 3 ngày )
73 ( 3 ngày )
76 ( 3 ngày )
78 ( 3 ngày )
97 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
68 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 | |
95 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
04 | ( 9 Lần ) | Tăng 3 | |
35 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 | |
89 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
97 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 1 | 20 Lần | 3 | ||
16 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
18 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
18 Lần | 0 | 4 | 20 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 5 | 21 Lần | 1 | ||
20 Lần | 4 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 16 Lần | 2 | ||
20 Lần | 2 | 9 | 21 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100