THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 21/12/2017 - 20/01/2018
Bình Dương 19/01/2018 |
Giải ĐB: 054250 |
An Giang 18/01/2018 |
Giải tư: 04185 - 21786 - 35553 - 00293 - 35503 - 01469 - 75950 |
Cà Mau 15/01/2018 |
Giải năm: 6250 |
Tiền Giang 14/01/2018 |
Giải sáu: 6950 - 8840 - 9464 |
Kiên Giang 14/01/2018 |
Giải tư: 56488 - 20140 - 68713 - 82950 - 12890 - 78846 - 28928 |
An Giang 11/01/2018 |
Giải tư: 56130 - 83369 - 74150 - 82556 - 49820 - 41003 - 19961 |
Bình Thuận 11/01/2018 |
Giải tư: 76465 - 55661 - 20782 - 71150 - 82018 - 47333 - 77808 |
Cà Mau 08/01/2018 |
Giải tám: 50 |
Kiên Giang 07/01/2018 |
Giải sáu: 8750 - 7672 - 2735 |
Vĩnh Long 05/01/2018 |
Giải tư: 42214 - 66250 - 33288 - 67076 - 19266 - 42691 - 11968 |
Tây Ninh 04/01/2018 |
Giải tám: 50 |
Đồng Nai 03/01/2018 |
Giải tư: 67846 - 85717 - 27998 - 13455 - 81350 - 88325 - 01283 |
Bến Tre 02/01/2018 |
Giải ĐB: 154150 |
Kiên Giang 31/12/2017 |
Giải bảy: 950 |
Bình Thuận 28/12/2017 |
Giải bảy: 950 |
Vũng Tàu 26/12/2017 |
Giải tư: 68190 - 59696 - 73600 - 26434 - 79891 - 92435 - 01450 |
Bạc Liêu 26/12/2017 |
Giải nhất: 00650 |
Tây Ninh 21/12/2017 |
Giải tư: 35103 - 08018 - 35070 - 08009 - 91350 - 63044 - 65067 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 11 ngày )
24 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
08 ( 4 ngày )
13 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
72 ( 4 ngày )
03 ( 3 ngày )
28 ( 3 ngày )
36 ( 3 ngày )
42 ( 3 ngày )
45 ( 3 ngày )
57 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
63 ( 3 ngày )
82 ( 3 ngày )
90 ( 3 ngày )
91 ( 3 ngày )
95 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 13 ngày )
86 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
52 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
18
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
89
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
18 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
89 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
07 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
22 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
33 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
48 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
78 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
07 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
32 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
74 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 18 Lần | 0 | ||
20 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
20 Lần | 3 | 3 | 15 Lần | 3 | ||
20 Lần | 2 | 4 | 17 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 5 | 16 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
19 Lần | 3 | 7 | 22 Lần | 0 | ||
16 Lần | 1 | 8 | 25 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 18 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100