THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 37 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 27/04/2017 - 27/05/2017
TP. HCM 27/05/2017 |
Giải ĐB: 285837 |
Trà Vinh 26/05/2017 |
Giải ĐB: 297037 |
Bình Thuận 25/05/2017 |
Giải tư: 64415 - 77175 - 65848 - 74529 - 34037 - 95413 - 38123 |
Long An 20/05/2017 |
Giải nhì: 77637 |
Bình Phước 20/05/2017 |
Giải tư: 01691 - 15737 - 24386 - 60226 - 23653 - 20176 - 16799 |
Tây Ninh 18/05/2017 |
Giải nhất: 44737 |
Bình Phước 13/05/2017 |
Giải nhì: 49237 Giải tư: 10944 - 34030 - 10703 - 51439 - 41952 - 66439 - 92337 |
Trà Vinh 12/05/2017 |
Giải tư: 10337 - 43695 - 80155 - 42369 - 82344 - 60982 - 11409 |
Đồng Nai 10/05/2017 |
Giải sáu: 8737 - 1505 - 7962 Giải bảy: 737 |
Long An 06/05/2017 |
Giải sáu: 4376 - 1357 - 9037 |
Vĩnh Long 05/05/2017 |
Giải nhất: 60337 Giải tư: 70102 - 62741 - 74937 - 62770 - 63456 - 79277 - 67101 |
Vũng Tàu 02/05/2017 |
Giải sáu: 6037 - 3453 - 6265 |
TP. HCM 01/05/2017 |
Giải tư: 56116 - 95537 - 54565 - 87194 - 44417 - 06074 - 60697 |
Tiền Giang 30/04/2017 |
Giải tư: 53908 - 40630 - 74865 - 46241 - 88777 - 67116 - 45937 Giải sáu: 3237 - 5621 - 6056 |
Long An 29/04/2017 |
Giải ba: 17937 - 92030 |
Tây Ninh 27/04/2017 |
Giải tư: 16979 - 58842 - 32618 - 16100 - 34637 - 34101 - 98113 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 18/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 12 ngày )
08 ( 5 ngày )
13 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
03 ( 4 ngày )
28 ( 4 ngày )
36 ( 4 ngày )
45 ( 4 ngày )
57 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 14 ngày )
86 ( 12 ngày )
39 ( 10 ngày )
57 ( 8 ngày )
62 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
27
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
33
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
89
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
05
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
10
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
40
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
89 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
05 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
07 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
88 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
09 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
32 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
27 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
67 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
19 Lần | 6 | 0 | 16 Lần | 2 | ||
19 Lần | 1 | 1 | 16 Lần | 4 | ||
15 Lần | 1 | 2 | 16 Lần | 4 | ||
20 Lần | 0 | 3 | 14 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 4 | 15 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 5 | 17 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
19 Lần | 0 | 7 | 21 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 8 | 19 Lần | 6 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 18 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100