THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 32 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 25/03/2017 - 24/04/2017
TP. HCM 24/04/2017 |
Giải ba: 26032 - 20264 |
Tiền Giang 23/04/2017 |
Giải ĐB: 703432 |
Long An 22/04/2017 |
Giải tư: 68007 - 31721 - 41573 - 64231 - 77248 - 60632 - 51465 Giải sáu: 5224 - 0204 - 7632 |
Trà Vinh 21/04/2017 |
Giải tám: 32 |
Bến Tre 18/04/2017 |
Giải tư: 19432 - 15179 - 85596 - 12199 - 07613 - 99586 - 20565 |
Kiên Giang 16/04/2017 |
Giải tư: 16049 - 53305 - 56780 - 67147 - 00792 - 22790 - 31932 |
Cần Thơ 12/04/2017 |
Giải tư: 98140 - 29543 - 48758 - 15119 - 86532 - 55510 - 52777 |
Sóc Trăng 12/04/2017 |
Giải tư: 27469 - 49507 - 48932 - 30106 - 46621 - 78234 - 86048 |
Vũng Tàu 11/04/2017 |
Giải nhất: 86032 Giải ĐB: 993832 |
Bạc Liêu 11/04/2017 |
Giải sáu: 6456 - 6546 - 4032 |
TP. HCM 10/04/2017 |
Giải ba: 52921 - 11732 |
Cần Thơ 05/04/2017 |
Giải nhất: 40732 Giải tư: 48157 - 00409 - 87416 - 73532 - 53079 - 95797 - 97688 |
Bến Tre 04/04/2017 |
Giải sáu: 8232 - 5434 - 6661 |
TP. HCM 03/04/2017 |
Giải ĐB: 048332 |
Đồng Tháp 03/04/2017 |
Giải nhì: 84532 |
Tây Ninh 30/03/2017 |
Giải tư: 45617 - 71168 - 27051 - 28339 - 63890 - 09632 - 36730 |
Đồng Tháp 27/03/2017 |
Giải tư: 38017 - 46211 - 96971 - 45372 - 88673 - 65032 - 47082 |
Kiên Giang 26/03/2017 |
Giải nhất: 85632 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 28/03/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24 ( 9 ngày )
00 ( 7 ngày )
01 ( 7 ngày )
41 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
75 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
43 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
75 ( 13 ngày )
35 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
24 ( 9 ngày )
00 ( 7 ngày )
10 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
53
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
17
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
88
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
19
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
23
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
23 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | |
19 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
17 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
40 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
14 | ( 9 Lần ) | Tăng 3 | |
40 | ( 9 Lần ) | Không tăng | |
39 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
81 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
85 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 3 | 0 | 14 Lần | 2 | ||
25 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 0 | ||
16 Lần | 1 | 2 | 17 Lần | 4 | ||
18 Lần | 1 | 3 | 25 Lần | 4 | ||
15 Lần | 1 | 4 | 13 Lần | 2 | ||
16 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 5 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
15 Lần | 4 | 7 | 19 Lần | 3 | ||
20 Lần | 1 | 8 | 18 Lần | 3 | ||
14 Lần | 3 | 9 | 18 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100