THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 27/04/2017 - 27/05/2017
Vĩnh Long 26/05/2017 |
Giải sáu: 5233 - 1920 - 4613 |
Bình Thuận 25/05/2017 |
Giải tư: 64415 - 77175 - 65848 - 74529 - 34037 - 95413 - 38123 |
Đồng Nai 24/05/2017 |
Giải tư: 53702 - 66344 - 90985 - 57723 - 83662 - 24220 - 85813 |
Sóc Trăng 24/05/2017 |
Giải tư: 40967 - 00640 - 65621 - 54371 - 86413 - 11017 - 50914 |
TP. HCM 15/05/2017 |
Giải tư: 43213 - 79465 - 57604 - 53614 - 17426 - 39865 - 30875 |
Đồng Tháp 15/05/2017 |
Giải tư: 61435 - 67319 - 58965 - 92352 - 33913 - 71005 - 76243 |
TP. HCM 13/05/2017 |
Giải tám: 13 |
Tây Ninh 11/05/2017 |
Giải tư: 96360 - 95827 - 72245 - 23312 - 60513 - 49879 - 55160 |
An Giang 11/05/2017 |
Giải tư: 25159 - 24313 - 38700 - 32543 - 96388 - 69893 - 88541 |
Đồng Nai 10/05/2017 |
Giải tư: 62120 - 21085 - 92628 - 05266 - 47913 - 64061 - 87321 |
Bình Phước 06/05/2017 |
Giải tám: 13 |
Tây Ninh 04/05/2017 |
Giải tư: 41544 - 64413 - 72840 - 01165 - 24562 - 79247 - 94493 |
Cần Thơ 03/05/2017 |
Giải năm: 9013 Giải bảy: 813 |
Sóc Trăng 03/05/2017 |
Giải tám: 13 |
Bình Dương 28/04/2017 |
Giải sáu: 6713 - 2385 - 8868 |
Tây Ninh 27/04/2017 |
Giải tư: 16979 - 58842 - 32618 - 16100 - 34637 - 34101 - 98113 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47 ( 8 ngày )
18 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
51 ( 5 ngày )
82 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
03 ( 3 ngày )
14 ( 3 ngày )
16 ( 3 ngày )
17 ( 3 ngày )
22 ( 3 ngày )
25 ( 3 ngày )
53 ( 3 ngày )
65 ( 3 ngày )
70 ( 3 ngày )
73 ( 3 ngày )
76 ( 3 ngày )
78 ( 3 ngày )
97 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
68 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 | |
95 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
04 | ( 9 Lần ) | Tăng 3 | |
35 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 8 Lần ) | Tăng 3 | |
89 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
97 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 1 | 20 Lần | 3 | ||
16 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
18 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
18 Lần | 0 | 4 | 20 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 5 | 21 Lần | 1 | ||
20 Lần | 4 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 16 Lần | 2 | ||
20 Lần | 2 | 9 | 21 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100