THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 26/08/2017 - 25/09/2017
Kiên Giang 24/09/2017 |
Giải tư: 81313 - 68628 - 95222 - 19242 - 96909 - 64158 - 65041 |
Bình Phước 23/09/2017 |
Giải tư: 89322 - 66631 - 35209 - 04536 - 18161 - 42155 - 92325 |
Đồng Nai 20/09/2017 |
Giải tám: 09 |
Bến Tre 19/09/2017 |
Giải ba: 17734 - 61509 |
Cà Mau 18/09/2017 |
Giải năm: 6409 |
Tiền Giang 17/09/2017 |
Giải nhì: 37309 |
Đà Lạt 17/09/2017 |
Giải nhì: 97309 |
Bình Phước 16/09/2017 |
Giải tám: 09 |
Long An 09/09/2017 |
Giải tư: 29793 - 56963 - 80158 - 26923 - 02622 - 76209 - 33569 |
Bình Phước 09/09/2017 |
Giải năm: 5109 |
Tây Ninh 07/09/2017 |
Giải tư: 95100 - 99653 - 89329 - 41318 - 71696 - 99509 - 24236 |
Đồng Nai 06/09/2017 |
Giải năm: 0309 Giải sáu: 4409 - 1223 - 2329 |
Đà Lạt 03/09/2017 |
Giải bảy: 209 |
Đồng Nai 30/08/2017 |
Giải tư: 27355 - 38306 - 27772 - 00474 - 94826 - 09372 - 89309 |
Cần Thơ 30/08/2017 |
Giải sáu: 2603 - 0509 - 1714 |
Bạc Liêu 29/08/2017 |
Giải tư: 99364 - 37967 - 60656 - 87577 - 74268 - 53709 - 09810 |
TP. HCM 28/08/2017 |
Giải tư: 53086 - 96273 - 13162 - 67721 - 61595 - 91677 - 48509 |
TP. HCM 26/08/2017 |
Giải tư: 65737 - 45209 - 54423 - 91591 - 16811 - 27999 - 15590 |
Bình Phước 26/08/2017 |
Giải tư: 47609 - 43456 - 25230 - 84223 - 21736 - 78261 - 37343 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 18/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 12 ngày )
08 ( 5 ngày )
13 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
03 ( 4 ngày )
28 ( 4 ngày )
36 ( 4 ngày )
45 ( 4 ngày )
57 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 14 ngày )
86 ( 12 ngày )
39 ( 10 ngày )
57 ( 8 ngày )
62 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
27
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
33
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
89
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
05
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
10
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
40
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
89 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
05 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
07 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | |
32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
40 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
88 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
09 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
32 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
00 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
27 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
67 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
19 Lần | 6 | 0 | 16 Lần | 2 | ||
19 Lần | 1 | 1 | 16 Lần | 4 | ||
15 Lần | 1 | 2 | 16 Lần | 4 | ||
20 Lần | 0 | 3 | 14 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 4 | 15 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 5 | 17 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
19 Lần | 0 | 7 | 21 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 8 | 19 Lần | 6 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 18 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100