THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bạc Liêu
Thống kê Gan cực đại dãy số 45 xổ số Bạc Liêu (theo lô)
Gan Cực Đại: | 29 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 31/01/2017 | Đến Ngày: | 29/08/2017 |
Số 45 xuất hiện ngày cuối 23/04/2024 |
Thống kê - Xổ số Bạc Liêu đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
05 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 4 lần
36 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
29 lần
76
23 lần
97
22 lần
18
20 lần
59
18 lần
15
17 lần
12
15 lần
03
14 lần
53
14 lần
63
12 lần
78
12 lần
02
11 lần
80
11 lần
14
10 lần
24
10 lần
68
10 lần
08
9 lần
48
9 lần
42
8 lần
60
8 lần
89
8 lần
01
7 lần
64
7 lần
79
7 lần
96
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
69 | 5 Lần | Không tăng | |
05 | 4 Lần | Tăng 1 | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 6 Lần | Tăng 1 | |
69 | 6 Lần | Không tăng | |
05 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Không tăng | |
45 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Tăng 1 | |
67 | 4 Lần | Không tăng | |
71 | 4 Lần | Giảm 1 | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | Tăng 1 | |
23 | 11 Lần | Không tăng | |
32 | 11 Lần | Tăng 1 | |
40 | 11 Lần | Không tăng | |
69 | 11 Lần | Không tăng | |
67 | 10 Lần | Không tăng | |
26 | 9 Lần | Giảm 1 | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
75 | 9 Lần | Tăng 1 | |
00 | 8 Lần | Giảm 1 | |
16 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Tăng 1 | |
45 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Giảm 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 9 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 2 | 10 Lần | 4 | ||
15 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 4 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100