THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bạc Liêu
Thống kê Gan cực đại dãy số 14 xổ số Bạc Liêu (theo lô)
Gan Cực Đại: | 29 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 14/11/2017 | Đến Ngày: | 12/06/2018 |
Số 14 xuất hiện ngày cuối 13/02/2024 đến 16/04/2024 là 9 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Bạc Liêu đến Ngày 16/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
69 5 Ngày - 7 lần
07 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 3 lần
35 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
28 lần
76
22 lần
97
21 lần
18
19 lần
59
17 lần
15
16 lần
12
14 lần
03
13 lần
53
13 lần
94
13 lần
63
11 lần
78
11 lần
02
10 lần
80
10 lần
14
9 lần
24
9 lần
34
9 lần
41
9 lần
68
9 lần
08
8 lần
48
8 lần
42
7 lần
60
7 lần
72
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
69 | 5 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Tăng 1 | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Giảm 1 | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
69 | 6 Lần | Tăng 2 | |
32 | 5 Lần | Tăng 1 | |
71 | 5 Lần | Không tăng | |
05 | 4 Lần | Tăng 1 | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Tăng 1 | |
45 | 4 Lần | Không tăng | |
67 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 11 Lần | Tăng 1 | |
23 | 11 Lần | Giảm 1 | |
40 | 11 Lần | Tăng 1 | |
69 | 11 Lần | Tăng 2 | |
26 | 10 Lần | Giảm 1 | |
32 | 10 Lần | Tăng 1 | |
67 | 10 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 6 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 3 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 6 | ||
12 Lần | 5 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 4 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100