THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bến Tre
Thống kê Gan cực đại dãy số 95 xổ số Bến Tre (theo lô)
Gan Cực Đại: | 25 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 11/12/2012 | Đến Ngày: | 11/06/2013 |
Số 95 xuất hiện ngày cuối 14/11/2023 đến 26/03/2024 là 19 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Bến Tre đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 4 lần
77 3 Ngày - 5 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
33 lần
89
22 lần
69
21 lần
35
19 lần
95
19 lần
43
18 lần
85
18 lần
55
17 lần
53
16 lần
92
14 lần
00
13 lần
09
13 lần
98
13 lần
26
12 lần
79
12 lần
88
12 lần
22
11 lần
94
11 lần
52
9 lần
83
9 lần
15
8 lần
38
8 lần
54
8 lần
66
8 lần
78
8 lần
04
7 lần
16
7 lần
27
7 lần
33
7 lần
51
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
05 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Giảm 1 | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Tăng 1 | |
82 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 6 Lần | Tăng 1 | |
05 | 5 Lần | Không tăng | |
24 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
48 | 11 Lần | Không tăng | |
68 | 11 Lần | Không tăng | |
07 | 10 Lần | Tăng 1 | |
42 | 10 Lần | Giảm 1 | |
44 | 10 Lần | Không tăng | |
76 | 10 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Giảm 2 | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Tăng 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Tăng 1 | |
90 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
15 Lần | 7 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
9 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 5 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 7 | 17 Lần | 11 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 4 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 9 | 5 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100