THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Nam Định
Thống kê Gan cực đại dãy số 86 xổ số Nam Định (theo lô)
Gan Cực Đại: | 25 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 01/01/2022 | Đến Ngày: | 02/07/2022 |
Số 86 xuất hiện ngày cuối 09/03/2024 đến 13/04/2024 là 5 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 13/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
20 7 Ngày - 13 lần
03 3 Ngày - 3 lần
12 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 4 lần
61 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
92 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
24 lần
81
13 lần
38
11 lần
76
10 lần
88
9 lần
18
8 lần
36
7 lần
37
7 lần
45
7 lần
47
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 8 Lần | Tăng 1 | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 | |
83 | 4 Lần | Tăng 1 | |
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
26 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
41 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 10 Lần | Tăng 2 | |
19 | 7 Lần | Không tăng | |
41 | 7 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
33 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Tăng 3 | |
10 | 14 Lần | Không tăng | |
12 | 14 Lần | Tăng 1 | |
89 | 14 Lần | Tăng 1 | |
24 | 13 Lần | Không tăng | |
33 | 13 Lần | Không tăng | |
41 | 13 Lần | Tăng 1 | |
44 | 13 Lần | Không tăng | |
53 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 12 Lần | Không tăng | |
94 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 27 Lần | 11 | ||
16 Lần | 7 | 1 | 18 Lần | 3 | ||
20 Lần | 3 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
15 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 0 | ||
14 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 6 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 18 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100