THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Đắk Nông
Thống kê Gan cực đại dãy số 66 xổ số Đắk Nông (theo lô)
Gan Cực Đại: | 23 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 06/11/2021 | Đến Ngày: | 23/04/2022 |
Số 66 xuất hiện ngày cuối 23/03/2024 |
Thống kê - Xổ số Đắk Nông đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 5 lần
23 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
27 lần
26
25 lần
72
23 lần
65
22 lần
91
20 lần
96
19 lần
71
18 lần
88
16 lần
95
16 lần
36
12 lần
43
12 lần
73
12 lần
77
12 lần
00
11 lần
05
11 lần
24
11 lần
99
11 lần
16
10 lần
67
10 lần
86
10 lần
03
9 lần
14
9 lần
17
9 lần
40
9 lần
53
9 lần
56
9 lần
61
9 lần
74
9 lần
94
9 lần
10
8 lần
33
8 lần
50
8 lần
31
7 lần
83
7 lần
85
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 3 Lần | Tăng 2 | |
04 | 3 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | Không tăng | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
29 | 5 Lần | Không tăng | |
46 | 5 Lần | Giảm 2 | |
64 | 5 Lần | Tăng 1 | |
84 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
64 | 11 Lần | Tăng 2 | |
90 | 11 Lần | Giảm 1 | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
02 | 9 Lần | Tăng 2 | |
46 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Không tăng | |
70 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Giảm 1 | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Tăng 1 | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
21 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Giảm 1 | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 6 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 5 | ||
16 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 8 | ||
7 Lần | 0 | 3 | 5 Lần | 3 | ||
15 Lần | 6 | 4 | 12 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 7 | 5 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100