THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Đắk Nông
Thống kê Gan cực đại dãy số 53 xổ số Đắk Nông (theo lô)
Gan Cực Đại: | 26 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 26/08/2017 | Đến Ngày: | 03/03/2018 |
Số 53 xuất hiện ngày cuối 20/01/2024 đến 20/04/2024 là 13 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Đắk Nông đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
17 4 Ngày - 5 lần
82 4 Ngày - 4 lần
76 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
31 lần
65
26 lần
91
24 lần
71
22 lần
36
16 lần
73
16 lần
77
16 lần
24
15 lần
16
14 lần
03
13 lần
53
13 lần
61
13 lần
33
12 lần
50
12 lần
31
11 lần
83
11 lần
85
11 lần
07
10 lần
35
10 lần
62
9 lần
92
9 lần
63
8 lần
68
8 lần
81
8 lần
87
8 lần
11
7 lần
34
7 lần
39
7 lần
46
7 lần
80
7 lần
89
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | Tăng 1 | |
82 | 4 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Giảm 1 | |
74 | 3 Lần | Tăng 1 | |
76 | 3 Lần | Tăng 1 | |
93 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | Không tăng | |
21 | 5 Lần | Không tăng | |
57 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Tăng 1 | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Tăng 1 | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
41 | 4 Lần | Giảm 1 | |
46 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 4 Lần | Không tăng | |
52 | 4 Lần | Tăng 1 | |
82 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
64 | 11 Lần | Không tăng | |
90 | 11 Lần | Không tăng | |
93 | 10 Lần | Tăng 1 | |
21 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Tăng 1 | |
70 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Tăng 1 | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
23 | 8 Lần | Tăng 1 | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
46 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Tăng 1 | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 6 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 2 | ||
6 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 5 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
3 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 5 | 9 | 8 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100