THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thống kê Gan cực đại dãy số 65 xổ số Quảng Ngãi (theo lô)
Gan Cực Đại: | 24 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 26/06/2021 | Đến Ngày: | 08/01/2022 |
Số 65 xuất hiện ngày cuối 13/04/2024 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 13/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
50 4 Ngày - 4 lần
60 4 Ngày - 5 lần
74 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
33 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
21 lần
28
18 lần
45
18 lần
80
17 lần
00
16 lần
19
15 lần
98
15 lần
87
14 lần
24
13 lần
42
13 lần
51
13 lần
26
12 lần
32
12 lần
09
11 lần
22
11 lần
15
10 lần
71
10 lần
99
10 lần
47
9 lần
53
9 lần
78
9 lần
88
9 lần
96
9 lần
13
8 lần
04
7 lần
75
7 lần
76
7 lần
84
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Không tăng | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Giảm 1 | |
50 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Tăng 2 | |
74 | 3 Lần | Tăng 1 | |
90 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 6 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Giảm 1 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 | |
54 | 4 Lần | Tăng 2 | |
56 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
70 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Không tăng | |
83 | 10 Lần | Tăng 1 | |
94 | 10 Lần | Tăng 1 | |
01 | 9 Lần | Giảm 1 | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Tăng 1 | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Giảm 1 | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 4 | 0 | 18 Lần | 5 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 14 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 5 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
13 Lần | 5 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 6 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
3 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 8 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100