THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thống kê Gan cực đại dãy số 51 xổ số Quảng Ngãi (theo lô)
Gan Cực Đại: | 23 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 24/09/2022 | Đến Ngày: | 11/03/2023 |
Số 51 xuất hiện ngày cuối 20/04/2024 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
33 3 Ngày - 5 lần
54 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 4 lần
70 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
22 lần
45
19 lần
80
18 lần
00
17 lần
19
16 lần
98
16 lần
87
15 lần
24
14 lần
42
14 lần
26
13 lần
32
13 lần
09
12 lần
22
12 lần
15
11 lần
71
11 lần
99
11 lần
47
10 lần
53
10 lần
78
10 lần
88
10 lần
13
9 lần
75
8 lần
84
8 lần
85
8 lần
37
7 lần
44
7 lần
55
7 lần
63
7 lần
64
7 lần
69
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
01 | 3 Lần | Không tăng | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 3 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Tăng 1 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
67 | 3 Lần | Tăng 2 | |
74 | 3 Lần | Không tăng | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 5 Lần | Tăng 1 | |
94 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
04 | 4 Lần | Tăng 2 | |
05 | 4 Lần | Giảm 2 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Tăng 1 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
67 | 4 Lần | Tăng 2 | |
70 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | Tăng 2 | |
05 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Không tăng | |
94 | 10 Lần | Không tăng | |
04 | 9 Lần | Tăng 2 | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Tăng 1 | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Tăng 1 | |
83 | 9 Lần | Giảm 1 | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 4 | 0 | 13 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 4 | 2 | 5 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 5 | ||
4 Lần | 3 | 4 | 13 Lần | 4 | ||
14 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 4 | ||
5 Lần | 3 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 9 | 5 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100