THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê Gan cực đại dãy số 53 xổ số Gia Lai (theo lô)
Gan Cực Đại: | 22 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 08/07/2016 | Đến Ngày: | 16/12/2016 |
Số 53 xuất hiện ngày cuối 22/03/2024 |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến Ngày 22/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
58 4 Ngày - 5 lần
45 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
21 lần
09
18 lần
85
18 lần
87
18 lần
33
15 lần
75
13 lần
79
13 lần
12
12 lần
42
12 lần
56
12 lần
01
10 lần
13
10 lần
23
10 lần
76
10 lần
51
9 lần
52
9 lần
71
9 lần
05
8 lần
19
8 lần
47
8 lần
73
8 lần
21
7 lần
34
7 lần
72
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
58 | 4 Lần | Tăng 1 | |
02 | 3 Lần | Giảm 1 | |
82 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 5 Lần | Không tăng | |
11 | 5 Lần | Giảm 2 | |
38 | 5 Lần | Tăng 1 | |
83 | 5 Lần | Tăng 1 | |
88 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
38 | 11 Lần | Tăng 1 | |
92 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Giảm 1 | |
58 | 10 Lần | Tăng 1 | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
18 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Tăng 1 | |
40 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
19 | 8 Lần | Không tăng | |
26 | 8 Lần | Giảm 1 | |
29 | 8 Lần | Tăng 1 | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
62 | 8 Lần | Giảm 1 | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Tăng 1 | |
91 | 8 Lần | Tăng 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 5 | 0 | 12 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
11 Lần | 5 | 3 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 6 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
13 Lần | 5 | 5 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 4 | ||
12 Lần | 1 | 8 | 17 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 8 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100