THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê Gan cực đại dãy số 87 xổ số Quảng Bình (theo lô)
Gan Cực Đại: | 27 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 19/02/2015 | Đến Ngày: | 03/09/2015 |
Số 87 xuất hiện ngày cuối 18/04/2024 |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
16 3 Ngày - 5 lần
32 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
35 lần
53
26 lần
74
16 lần
93
15 lần
00
14 lần
05
14 lần
83
14 lần
25
13 lần
77
12 lần
26
11 lần
47
11 lần
81
11 lần
64
10 lần
65
10 lần
30
9 lần
43
9 lần
57
9 lần
88
9 lần
94
9 lần
06
8 lần
10
8 lần
48
8 lần
89
8 lần
99
8 lần
11
7 lần
31
7 lần
72
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 7 Lần | Giảm 1 | |
16 | 5 Lần | Tăng 2 | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 11 Lần | Tăng 1 | |
28 | 10 Lần | Giảm 1 | |
39 | 10 Lần | Giảm 1 | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Tăng 1 | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Tăng 1 | |
04 | 8 Lần | Tăng 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Giảm 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 3 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 2 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
15 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
4 Lần | 0 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100