THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê Gan cực đại dãy số 83 xổ số Quảng Trị (theo lô)
Gan Cực Đại: | 27 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 27/12/2012 | Đến Ngày: | 11/07/2013 |
Số 83 xuất hiện ngày cuối 04/04/2024 đến 25/04/2024 là 3 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
71 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
21 lần
62
19 lần
93
18 lần
59
17 lần
76
17 lần
61
16 lần
51
15 lần
92
15 lần
96
15 lần
00
14 lần
53
14 lần
44
13 lần
41
12 lần
42
12 lần
87
12 lần
09
11 lần
26
10 lần
20
9 lần
21
9 lần
27
9 lần
32
9 lần
70
9 lần
97
9 lần
17
8 lần
24
8 lần
40
8 lần
98
8 lần
14
7 lần
49
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
77 | 4 Lần | Tăng 1 | |
66 | 3 Lần | Không tăng | |
71 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Giảm 1 | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Không tăng | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
23 | 2 Lần | Tăng 1 | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
31 | 2 Lần | Không tăng | |
37 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Tăng 2 | |
54 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Không tăng | |
73 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Tăng 1 | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
86 | 2 Lần | Tăng 2 | |
90 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 5 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Không tăng | |
77 | 5 Lần | Tăng 1 | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
37 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Giảm 2 | |
75 | 4 Lần | Tăng 2 | |
86 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Giảm 1 | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Tăng 1 | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Tăng 2 | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Tăng 1 | |
82 | 8 Lần | Không tăng | |
86 | 8 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 4 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 14 Lần | 5 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 7 | 8 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100