THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê Gan cực đại dãy số 11 xổ số Quảng Trị (theo lô)
Gan Cực Đại: | 53 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 18/06/2020 | Đến Ngày: | 01/07/2021 |
Số 11 xuất hiện ngày cuối 21/03/2024 đến 18/04/2024 là 4 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
13 3 Ngày - 3 lần
30 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
54 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
20 lần
62
18 lần
93
17 lần
52
16 lần
59
16 lần
76
16 lần
61
15 lần
51
14 lần
92
14 lần
96
14 lần
00
13 lần
53
13 lần
44
12 lần
41
11 lần
42
11 lần
87
11 lần
09
10 lần
26
9 lần
20
8 lần
21
8 lần
27
8 lần
32
8 lần
35
8 lần
70
8 lần
86
8 lần
97
8 lần
17
7 lần
24
7 lần
40
7 lần
48
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
66 | 3 Lần | Không tăng | |
71 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Tăng 1 | |
06 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Tăng 1 | |
18 | 2 Lần | Tăng 2 | |
25 | 2 Lần | Không tăng | |
30 | 2 Lần | Không tăng | |
31 | 2 Lần | Tăng 1 | |
37 | 2 Lần | Không tăng | |
43 | 2 Lần | Giảm 1 | |
54 | 2 Lần | Tăng 1 | |
55 | 2 Lần | Tăng 1 | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Tăng 2 | |
73 | 2 Lần | Không tăng | |
85 | 2 Lần | Tăng 1 | |
90 | 2 Lần | Không tăng | |
94 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
43 | 6 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Tăng 1 | |
07 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 4 Lần | Giảm 2 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 11 Lần | Không tăng | |
07 | 10 Lần | Tăng 1 | |
43 | 10 Lần | Giảm 1 | |
13 | 9 Lần | Tăng 1 | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Giảm 1 | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 2 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 2 | 2 | 5 Lần | 1 | ||
15 Lần | 7 | 3 | 13 Lần | 4 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 8 | 13 Lần | 7 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 4 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100