THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Khánh Hòa
Thống kê Gan cực đại dãy số 85 xổ số Khánh Hòa (theo lô)
Gan Cực Đại: | 26 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 06/12/2023 | Đến Ngày: | 10/03/2024 |
Số 85 xuất hiện ngày cuối 10/03/2024 đến 27/03/2024 là 5 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Khánh Hòa đến Ngày 27/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
38 5 Ngày - 5 lần
83 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
25 lần
53
19 lần
56
19 lần
19
16 lần
69
16 lần
09
15 lần
88
15 lần
42
14 lần
92
14 lần
08
13 lần
49
13 lần
31
12 lần
33
12 lần
68
12 lần
82
12 lần
10
11 lần
30
11 lần
87
10 lần
96
10 lần
05
9 lần
13
9 lần
58
9 lần
64
9 lần
81
9 lần
32
8 lần
75
8 lần
76
8 lần
24
7 lần
62
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Tăng 1 | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
25 | 3 Lần | Giảm 2 | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Tăng 2 | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 6 Lần | Không tăng | |
25 | 6 Lần | Không tăng | |
94 | 6 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Tăng 1 | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Giảm 1 | |
59 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Giảm 1 | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
97 | 10 Lần | Giảm 1 | |
20 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Tăng 1 | |
71 | 9 Lần | Tăng 1 | |
87 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
14 | 8 Lần | Giảm 1 | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Tăng 1 | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
46 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Giảm 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
16 Lần | 8 | 2 | 7 Lần | 4 | ||
11 Lần | 4 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 12 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 5 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 5 | 9 | 8 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100