THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Cà Mau
Thống kê Gan cực đại dãy số 14 xổ số Cà Mau (theo lô)
Gan Cực Đại: | 25 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 16/07/2012 | Đến Ngày: | 14/01/2013 |
Số 14 xuất hiện ngày cuối 08/04/2024 đến 15/04/2024 là 1 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Cà Mau đến Ngày 15/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
56 3 Ngày - 3 lần
17 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 6 lần
50 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
30 lần
47
28 lần
02
22 lần
52
18 lần
19
17 lần
20
17 lần
24
17 lần
59
17 lần
38
16 lần
01
14 lần
04
14 lần
10
13 lần
23
13 lần
15
12 lần
77
12 lần
98
12 lần
31
11 lần
62
11 lần
13
10 lần
27
10 lần
44
10 lần
16
9 lần
32
9 lần
54
9 lần
57
9 lần
53
8 lần
06
7 lần
41
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 3 Lần | Tăng 3 | |
68 | 3 Lần | Tăng 1 | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
03 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
17 | 2 Lần | Tăng 1 | |
28 | 2 Lần | Giảm 1 | |
29 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Tăng 1 | |
35 | 2 Lần | Tăng 1 | |
39 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
42 | 2 Lần | Không tăng | |
56 | 2 Lần | Tăng 1 | |
58 | 2 Lần | Không tăng | |
74 | 2 Lần | Không tăng | |
76 | 2 Lần | Tăng 1 | |
78 | 2 Lần | Không tăng | |
88 | 2 Lần | Không tăng | |
90 | 2 Lần | Không tăng | |
92 | 2 Lần | Giảm 1 | |
96 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
72 | 6 Lần | Không tăng | |
11 | 5 Lần | Không tăng | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
39 | 5 Lần | Tăng 1 | |
86 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 11 Lần | Tăng 1 | |
96 | 11 Lần | Không tăng | |
58 | 10 Lần | Tăng 1 | |
45 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Giảm 1 | |
75 | 9 Lần | Giảm 1 | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
43 | 8 Lần | Tăng 1 | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
85 | 8 Lần | Không tăng | |
86 | 8 Lần | Giảm 3 | |
92 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 2 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 7 | 6 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 8 | 14 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 9 | 11 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100