THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Nam
Thống kê Gan cực đại dãy số 48 xổ số Quảng Nam (theo lô)
Gan Cực Đại: | 25 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 26/01/2021 | Đến Ngày: | 27/07/2021 |
Số 48 xuất hiện ngày cuối 02/04/2024 đến 23/04/2024 là 3 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Quảng Nam đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
38 4 Ngày - 5 lần
00 3 Ngày - 3 lần
07 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
29 lần
13
27 lần
86
22 lần
22
17 lần
32
15 lần
84
15 lần
17
14 lần
54
13 lần
60
13 lần
83
13 lần
85
13 lần
35
12 lần
46
12 lần
34
11 lần
11
10 lần
20
10 lần
55
10 lần
70
10 lần
05
9 lần
24
9 lần
27
8 lần
28
8 lần
67
8 lần
87
8 lần
40
7 lần
76
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
06 | 3 Lần | Tăng 1 | |
18 | 3 Lần | Không tăng | |
44 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
48 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | Tăng 1 | |
38 | 5 Lần | Không tăng | |
47 | 5 Lần | Tăng 1 | |
48 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
18 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 11 Lần | Không tăng | |
02 | 10 Lần | Không tăng | |
37 | 10 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Không tăng | |
55 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
06 | 8 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Tăng 1 | |
34 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Giảm 2 | |
65 | 8 Lần | Tăng 1 | |
92 | 8 Lần | Tăng 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 4 | 0 | 8 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
15 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 5 | ||
8 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 9 | 12 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100