THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bình Phước
Thống kê Gan cực đại dãy số 85 xổ số Bình Phước (theo lô)
Gan Cực Đại: | 35 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 23/11/2013 | Đến Ngày: | 02/08/2014 |
Số 85 xuất hiện ngày cuối 02/03/2024 đến 13/04/2024 là 6 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Bình Phước đến Ngày 13/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
64 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 5 lần
71 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
47 lần
34
21 lần
22
18 lần
73
18 lần
17
17 lần
28
16 lần
15
15 lần
76
15 lần
87
15 lần
11
14 lần
45
14 lần
48
13 lần
13
11 lần
23
11 lần
92
11 lần
58
10 lần
91
10 lần
93
10 lần
32
9 lần
83
9 lần
26
8 lần
44
8 lần
49
8 lần
80
8 lần
90
8 lần
94
8 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
68 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
51 | 3 Lần | Tăng 1 | |
62 | 3 Lần | Tăng 1 | |
63 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 7 Lần | Tăng 1 | |
62 | 5 Lần | Tăng 1 | |
70 | 5 Lần | Không tăng | |
79 | 5 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Giảm 1 | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
63 | 4 Lần | Tăng 1 | |
67 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 12 Lần | Không tăng | |
95 | 12 Lần | Tăng 1 | |
68 | 11 Lần | Tăng 1 | |
51 | 10 Lần | Tăng 1 | |
63 | 9 Lần | Tăng 1 | |
67 | 9 Lần | Không tăng | |
71 | 9 Lần | Tăng 1 | |
06 | 8 Lần | Giảm 1 | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
62 | 8 Lần | Tăng 1 | |
64 | 8 Lần | Tăng 1 | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Tăng 1 | |
82 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
5 Lần | 4 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 4 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 6 | ||
18 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
2 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100