THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Hậu Giang
Thống kê Gan cực đại dãy số 58 xổ số Hậu Giang (theo lô)
Gan Cực Đại: | 29 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 29/12/2012 | Đến Ngày: | 27/07/2013 |
Số 58 xuất hiện ngày cuối 04/11/2023 đến 20/04/2024 là 24 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Hậu Giang đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
16 4 Ngày - 4 lần
08 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
26 lần
58
24 lần
84
18 lần
49
16 lần
14
15 lần
37
15 lần
36
14 lần
25
12 lần
99
12 lần
88
11 lần
02
10 lần
04
10 lần
26
10 lần
29
10 lần
94
10 lần
97
10 lần
22
9 lần
42
9 lần
59
9 lần
72
9 lần
03
8 lần
44
8 lần
12
7 lần
35
7 lần
39
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Tăng 1 | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Tăng 1 | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Giảm 1 | |
28 | 2 Lần | Tăng 1 | |
32 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
43 | 2 Lần | Tăng 1 | |
45 | 2 Lần | Không tăng | |
47 | 2 Lần | Không tăng | |
50 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Tăng 1 | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
63 | 2 Lần | Không tăng | |
65 | 2 Lần | Giảm 1 | |
77 | 2 Lần | Tăng 1 | |
82 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 5 Lần | Tăng 1 | |
32 | 5 Lần | Tăng 2 | |
07 | 4 Lần | Tăng 1 | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Giảm 1 | |
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
09 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Giảm 1 | |
28 | 9 Lần | Tăng 1 | |
45 | 9 Lần | Giảm 1 | |
50 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Giảm 1 | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Tăng 1 | |
90 | 9 Lần | Giảm 1 | |
93 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 6 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 2 | 8 Lần | 5 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 5 | 11 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 5 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100