THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Hậu Giang
Thống kê Gan cực đại dãy số 13 xổ số Hậu Giang (theo lô)
Gan Cực Đại: | 23 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 23/06/2012 | Đến Ngày: | 08/12/2012 |
Số 13 xuất hiện ngày cuối 16/03/2024 đến 23/03/2024 là 1 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Hậu Giang đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 3 Ngày - 3 lần
21 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
68 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
77
30 lần
60
25 lần
87
22 lần
58
20 lần
73
17 lần
15
16 lần
43
16 lần
24
15 lần
84
14 lần
79
13 lần
49
12 lần
14
11 lần
37
11 lần
36
10 lần
56
10 lần
89
10 lần
67
9 lần
92
9 lần
25
8 lần
52
8 lần
64
8 lần
82
8 lần
99
8 lần
05
7 lần
74
7 lần
81
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
17 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 2 | |
50 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Tăng 1 | |
78 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 6 Lần | Tăng 1 | |
78 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Tăng 2 | |
31 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Tăng 1 | |
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Tăng 1 | |
90 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 11 Lần | Tăng 1 | |
90 | 11 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
70 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
50 | 9 Lần | Tăng 1 | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Tăng 1 | |
78 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 5 | 4 | 1 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 6 | 12 Lần | 6 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 8 | 15 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100