THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Đồng Tháp
Thống kê Gan cực đại dãy số 00 xổ số Đồng Tháp (theo lô)
Gan Cực Đại: | 31 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 14/11/2016 | Đến Ngày: | 26/06/2017 |
Số 00 xuất hiện ngày cuối 01/04/2024 đến 22/04/2024 là 3 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Đồng Tháp đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
43 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 3 lần
53 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
65 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
26 lần
09
22 lần
96
21 lần
91
19 lần
05
16 lần
07
16 lần
71
16 lần
73
16 lần
03
15 lần
16
15 lần
75
13 lần
28
11 lần
47
11 lần
70
10 lần
80
10 lần
86
10 lần
35
9 lần
52
9 lần
63
9 lần
98
9 lần
06
8 lần
13
8 lần
23
8 lần
76
8 lần
79
8 lần
82
8 lần
12
7 lần
30
7 lần
34
7 lần
55
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
56 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Tăng 1 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 5 Lần | Không tăng | |
44 | 5 Lần | Không tăng | |
56 | 5 Lần | Tăng 1 | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | Tăng 1 | |
24 | 10 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
65 | 9 Lần | Tăng 1 | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Tăng 1 | |
15 | 8 Lần | Giảm 1 | |
19 | 8 Lần | Giảm 1 | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
43 | 8 Lần | Tăng 1 | |
48 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Tăng 1 | |
78 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 7 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 5 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
16 Lần | 8 | 4 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 2 | 5 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
5 Lần | 3 | 7 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100