THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bình Dương
Thống kê Gan cực đại dãy số 58 xổ số Bình Dương (theo lô)
Gan Cực Đại: | 31 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 18/12/2020 | Đến Ngày: | 12/11/2021 |
Số 58 xuất hiện ngày cuối 15/03/2024 đến 22/03/2024 là 1 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến Ngày 22/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
43 lần
45
18 lần
81
18 lần
03
15 lần
47
15 lần
63
15 lần
36
14 lần
55
14 lần
24
13 lần
42
13 lần
64
12 lần
94
12 lần
07
11 lần
88
11 lần
80
10 lần
09
9 lần
52
9 lần
60
9 lần
75
9 lần
33
8 lần
40
8 lần
43
8 lần
20
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 3 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
62 | 3 Lần | Giảm 1 | |
01 | 2 Lần | Không tăng | |
02 | 2 Lần | Không tăng | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Tăng 1 | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
31 | 2 Lần | Tăng 1 | |
32 | 2 Lần | Giảm 1 | |
46 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
49 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
59 | 2 Lần | Tăng 1 | |
65 | 2 Lần | Tăng 1 | |
66 | 2 Lần | Tăng 1 | |
68 | 2 Lần | Không tăng | |
70 | 2 Lần | Giảm 1 | |
82 | 2 Lần | Không tăng | |
85 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
93 | 2 Lần | Không tăng | |
97 | 2 Lần | Tăng 1 | |
99 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 6 Lần | Không tăng | |
37 | 5 Lần | Tăng 1 | |
62 | 5 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Tăng 1 | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
71 | 13 Lần | Không tăng | |
08 | 12 Lần | Tăng 1 | |
68 | 10 Lần | Không tăng | |
85 | 10 Lần | Tăng 1 | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
30 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 3 | ||
6 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 8 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 9 | 12 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100