THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Bình Thuận
Thống kê Gan cực đại dãy số 08 xổ số Bình Thuận (theo lô)
Gan Cực Đại: | 35 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 01/06/2023 | Đến Ngày: | 08/02/2024 |
Số 08 xuất hiện ngày cuối 04/04/2024 đến 18/04/2024 là 2 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 3 Ngày - 4 lần
73 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94
28 lần
55
19 lần
89
18 lần
26
17 lần
98
17 lần
41
15 lần
49
15 lần
45
14 lần
40
12 lần
44
12 lần
05
11 lần
33
11 lần
39
11 lần
52
11 lần
47
10 lần
70
10 lần
81
10 lần
64
9 lần
96
9 lần
50
8 lần
63
8 lần
35
7 lần
68
7 lần
77
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Giảm 1 | |
20 | 3 Lần | Giảm 1 | |
72 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 6 Lần | Tăng 1 | |
03 | 5 Lần | Giảm 1 | |
06 | 5 Lần | Giảm 2 | |
42 | 5 Lần | Giảm 1 | |
08 | 4 Lần | Giảm 2 | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 13 Lần | Tăng 1 | |
14 | 11 Lần | Giảm 1 | |
42 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 11 Lần | Không tăng | |
03 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Tăng 1 | |
73 | 10 Lần | Tăng 1 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
14 Lần | 6 | 2 | 13 Lần | 5 | ||
4 Lần | 1 | 3 | 14 Lần | 4 | ||
3 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 4 | 5 | 6 Lần | 0 | ||
5 Lần | 3 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100