THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Tây Ninh
Thống kê Gan cực đại dãy số 57 xổ số Tây Ninh (theo lô)
Gan Cực Đại: | 23 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 08/09/2016 | Đến Ngày: | 23/02/2017 |
Số 57 xuất hiện ngày cuối 07/03/2024 đến 11/04/2024 là 5 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến Ngày 11/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
78 4 Ngày - 5 lần
15 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 5 lần
61 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93
26 lần
71
19 lần
22
16 lần
75
15 lần
19
14 lần
64
13 lần
44
12 lần
48
11 lần
54
11 lần
04
10 lần
27
10 lần
59
10 lần
65
10 lần
70
10 lần
40
9 lần
60
9 lần
99
9 lần
05
8 lần
62
8 lần
63
8 lần
72
8 lần
74
8 lần
85
8 lần
49
7 lần
50
7 lần
56
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 6 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
78 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 7 Lần | Tăng 2 | |
91 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Tăng 1 | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
53 | 4 Lần | Giảm 1 | |
78 | 4 Lần | Tăng 1 | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
96 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 10 Lần | Tăng 1 | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
96 | 10 Lần | Tăng 1 | |
17 | 9 Lần | Tăng 2 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Không tăng | |
84 | 9 Lần | Tăng 1 | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Tăng 1 | |
32 | 8 Lần | Giảm 1 | |
38 | 8 Lần | Giảm 1 | |
41 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Tăng 1 | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 5 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 5 | 3 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 5 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 5 | 6 | 13 Lần | 6 | ||
7 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 5 | 8 | 14 Lần | 5 | ||
11 Lần | 5 | 9 | 3 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100