In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ TP. HCM

Tỉnh/TP: Dãy Số:
Tra Cứu:
     
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), chọn tra cứu theo lô, đầu đuôi hay chỉ giải Đặc Biệt và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 15/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

98 4 Ngày - 5 lần
16 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

69     34 lần
82     32 lần
83     22 lần
03     20 lần
38     19 lần
04     18 lần
28     18 lần
21     16 lần
19     15 lần
54     14 lần
12     13 lần
10     11 lần
55     11 lần
62     11 lần
51     10 lần
52     10 lần
29     9 lần
95     9 lần
05     8 lần
61     7 lần
63     7 lần
64     7 lần
81     7 lần
93     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

98 4 Lần Tăng 1
14 3 Lần Không tăng
16 3 Lần Tăng 1
91 3 Lần Không tăng
92 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

15 5 Lần Giảm 1
85 5 Lần Không tăng
98 5 Lần Không tăng
08 4 Lần Không tăng
14 4 Lần Không tăng
16 4 Lần Tăng 1
43 4 Lần Không tăng
46 4 Lần Không tăng
70 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

91 14 Lần Không tăng
98 12 Lần Tăng 1
24 10 Lần Không tăng
46 10 Lần Không tăng
58 10 Lần Không tăng
89 10 Lần Tăng 1
15 9 Lần Không tăng
76 9 Lần Không tăng
77 9 Lần Không tăng
67 8 Lần Tăng 1
72 8 Lần Không tăng
99 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
6 Lần 2
0 12 Lần 4
10 Lần 1
1 6 Lần 2
7 Lần 0
2 8 Lần 2
7 Lần 1
3 6 Lần 2
11 Lần 2
4 10 Lần 1
5 Lần 0
5 10 Lần 2
4 Lần 0
6 10 Lần 1
12 Lần 4
7 7 Lần 2
13 Lần 8
8 12 Lần 5
15 Lần 4
9 9 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL