In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

xsttmb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1186 ngày 17/04/2024
09 16 26 27 32 41
Giá trị Jackpot
25,900,366,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 25,900,366,000
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,717 300,000
Giải ba 3 số 26,880 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #755 ngày 17/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 29
273
124
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 44
317
333
298
812
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 78
644
636
420
510
307
709
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 86
914
571
612
278
441
796
128
234
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 35
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 408
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,327
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  17/04/2024
6
 
5
2
 
6
9
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2024
09
17
19
20
21
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5-12-16-11-13-18-15-7 KU
90289
G.Nhất
19874
G.Nhì
24789
50177
G.Ba
84160
84250
66154
14306
03341
85969
G.Tư
3241
9829
9103
6240
G.Năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
G.Sáu
317
228
892
G.Bảy
47
40
90
27
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1022 ngày 16/04/2024
03 05 32 40 46 50 37
Giá trị Jackpot 1
36,274,024,650
Giá trị Jackpot 2
3,362,988,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 36,274,024,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,362,988,500
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 741 500,000
Giải ba 3 số 16,464 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 16/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
598
004
2 Tỷ 0
Giải nhất
016
277
022
489
30Tr 0
Giải nhì
807
358
380
556
362
268
10Tr 3
Giải ba
366
944
844
355
282
722
608
257
4Tr 12
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 57
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 445
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,892
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  16/04/2024
8
 
5
9
 
7
7
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 17-19-12-1-13-14-2-8 KT
96850
G.Nhất
66671
G.Nhì
51310
74053
G.Ba
36642
19172
58381
14433
62816
92024
G.Tư
4787
8217
7761
0665
G.Năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
G.Sáu
366
886
216
G.Bảy
12
51
91
18
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2024

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #754 ngày 15/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 93
157
349
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 75
832
311
228
735
Giải nhất
40Tr: 5
Giải nhì
210K: 111
650
867
963
236
487
513
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 143
300
819
478
882
979
692
611
094
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 49
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 778
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 5,907
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  15/04/2024
4
 
4
6
 
0
3
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2024
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 1-13-9-19-12-10-5-8 KS
99369
G.Nhất
13829
G.Nhì
59861
27481
G.Ba
65303
77704
89049
50013
34525
33222
G.Tư
3926
0546
2651
3393
G.Năm
0937
3884
1948
1679
9105
2079
G.Sáu
334
673
600
G.Bảy
54
33
98
29
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1185 ngày 14/04/2024
07 12 16 29 42 45
Giá trị Jackpot
23,427,026,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 23,427,026,500
Giải nhất 5 số 33 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,453 300,000
Giải ba 3 số 25,874 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  14/04/2024
2
 
9
7
 
4
3
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2024
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 3-19-13-2-18-12-1-4 KR
71396
G.Nhất
20801
G.Nhì
73470
83615
G.Ba
59318
54657
90221
19494
20418
77848
G.Tư
2581
6371
8850
1300
G.Năm
0309
2342
1961
6616
5569
5870
G.Sáu
496
635
489
G.Bảy
52
22
89
90
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1021 ngày 13/04/2024
29 36 37 38 40 42 46
Giá trị Jackpot 1
33,007,128,150
Giá trị Jackpot 2
3,334,125,350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 33,007,128,150
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,334,125,350
Giải nhất 5 số 9 40,000,000
Giải nhì 4 số 787 500,000
Giải ba 3 số 16,665 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #402 ngày 13/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
105
460
2 Tỷ 0
Giải nhất
358
325
624
888
30Tr 0
Giải nhì
977
340
489
725
564
824
10Tr 2
Giải ba
775
719
811
861
293
899
418
419
4Tr 20
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 58
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 511
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,124
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  13/04/2024
8
 
9
8
 
9
7
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/04/2024
03
14
17
23
32
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2024
Thứ bảyXổ Số Nam Định
ĐB 5-15-9-4-8-1-18-12 KQ
90649
G.Nhất
71212
G.Nhì
55720
56680
G.Ba
64761
94392
09089
57015
06920
83467
G.Tư
1452
5230
5083
2320
G.Năm
4090
8241
0310
6378
1575
3896
G.Sáu
756
690
503
G.Bảy
58
28
35
64
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1184 ngày 12/04/2024
06 17 18 26 43 45
Giá trị Jackpot
21,014,657,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,014,657,500
Giải nhất 5 số 32 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,615 300,000
Giải ba 3 số 26,950 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #753 ngày 12/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 141
720
217
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 118
573
379
612
338
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 92
264
144
114
025
465
932
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 114
041
665
038
389
067
748
226
557
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 32
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 516
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,883
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  12/04/2024
0
 
7
9
 
4
5
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2024
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 12-18-17-14-3-11-1-16 KP
12073
G.Nhất
92837
G.Nhì
28622
02259
G.Ba
53010
14391
79427
13247
76972
60599
G.Tư
6594
5821
6858
2983
G.Năm
0993
5483
8027
6916
5213
4770
G.Sáu
850
036
185
G.Bảy
27
83
16
80
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1020 ngày 11/04/2024
03 06 15 25 33 43 55
Giá trị Jackpot 1
314,186,714,850
Giá trị Jackpot 2
4,576,301,650
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 2 157,093,357,425
Jackpot 2 5 số + 1* 2 2,288,150,825
Giải nhất 5 số 103 40,000,000
Giải nhì 4 số 4,108 500,000
Giải ba 3 số 72,534 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #401 ngày 11/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
749
303
2 Tỷ 0
Giải nhất
563
345
453
977
30Tr 1
Giải nhì
539
204
881
200
785
505
10Tr 2
Giải ba
298
891
563
792
624
928
175
327
4Tr 17
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 66
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 848
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,376
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/04/2024
9
 
6
5
 
6
0
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9-14-13-1-11-2-6-10 KN
69356
G.Nhất
22552
G.Nhì
35140
15293
G.Ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
G.Tư
4851
2761
8993
3587
G.Năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
G.Sáu
753
388
635
G.Bảy
73
80
42
86
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL